Bản dịch của từ Nematic trong tiếng Việt

Nematic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nematic (Adjective)

nɪmˈætɪk
nɪmˈætɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị trạng thái của tinh thể lỏng trong đó các phân tử được định hướng song song nhưng không được sắp xếp trong các mặt phẳng được xác định rõ ràng.

Relating to or denoting a state of a liquid crystal in which the molecules are oriented in parallel but not arranged in welldefined planes.

Ví dụ

Nematic liquid crystals are used in many modern display technologies today.

Tinh thể lỏng nematic được sử dụng trong nhiều công nghệ màn hình hiện đại hôm nay.

Nematic structures do not form clear layers like other liquid crystals.

Cấu trúc nematic không tạo thành các lớp rõ ràng như các tinh thể lỏng khác.

Are nematic liquid crystals important for smartphone screens in 2023?

Tinh thể lỏng nematic có quan trọng cho màn hình smartphone năm 2023 không?

Nematic (Noun)

nɪmˈætɪk
nɪmˈætɪk
01

Một chất nematic.

A nematic substance.

Ví dụ

The nematic phase is crucial in liquid crystal displays.

Giai đoạn nematic rất quan trọng trong màn hình tinh thể lỏng.

Nematic substances do not always align perfectly in social settings.

Chất nematic không phải lúc nào cũng sắp xếp hoàn hảo trong môi trường xã hội.

Are nematic materials used in social media technology today?

Có phải vật liệu nematic được sử dụng trong công nghệ mạng xã hội hiện nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nematic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nematic

Không có idiom phù hợp