Bản dịch của từ Nematic trong tiếng Việt
Nematic

Nematic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị trạng thái của tinh thể lỏng trong đó các phân tử được định hướng song song nhưng không được sắp xếp trong các mặt phẳng được xác định rõ ràng.
Relating to or denoting a state of a liquid crystal in which the molecules are oriented in parallel but not arranged in welldefined planes.
Nematic liquid crystals are used in many modern display technologies today.
Tinh thể lỏng nematic được sử dụng trong nhiều công nghệ màn hình hiện đại hôm nay.
Nematic structures do not form clear layers like other liquid crystals.
Cấu trúc nematic không tạo thành các lớp rõ ràng như các tinh thể lỏng khác.
Are nematic liquid crystals important for smartphone screens in 2023?
Tinh thể lỏng nematic có quan trọng cho màn hình smartphone năm 2023 không?
Nematic (Noun)
Một chất nematic.
A nematic substance.
The nematic phase is crucial in liquid crystal displays.
Giai đoạn nematic rất quan trọng trong màn hình tinh thể lỏng.
Nematic substances do not always align perfectly in social settings.
Chất nematic không phải lúc nào cũng sắp xếp hoàn hảo trong môi trường xã hội.
Are nematic materials used in social media technology today?
Có phải vật liệu nematic được sử dụng trong công nghệ mạng xã hội hiện nay?
Từ "nematic" thuộc lĩnh vực vật lý và hóa học, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của các chất lỏng tinh thể mà trong đó các phân tử có xu hướng sắp xếp theo một hướng nhất định, tạo nên cấu trúc có tính tổ chức nhưng không hoàn toàn rắn. Trong tiếng Anh, "nematic" được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, có thể gặp sự khác biệt nhỏ về phát âm. "Nematic" có ứng dụng quan trọng trong công nghệ màn hình tinh thể lỏng (LCD).
Từ "nematic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nematicus", phản ánh đặc tính liên quan đến các dạng chất lỏng. Từ "nema" có nghĩa là "sợi", thường dùng để chỉ cấu trúc hình dạng dài và mảnh trong tự nhiên. "Nematic" ban đầu được sử dụng để mô tả các tiểu bang của chất lỏng có cấu trúc phân tử không đối xứng, như các tinh thể lỏng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc chỉ ra các đặc điểm cấu trúc và tính chất vật lý của các hệ thống này trong vật lý và hóa học.
Từ "nematic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực vật lý và hóa học, đặc biệt liên quan đến tính chất của các chất lỏng phân tử. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "nematic" thường được sử dụng trong nghiên cứu và thảo luận về tinh thể lỏng, đặc biệt trong các ứng dụng công nghệ hiển thị. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, nơi phân tích tính chất của vật liệu được tiến hành.