Bản dịch của từ Neo-noir trong tiếng Việt

Neo-noir

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neo-noir (Adjective)

nˈioʊnaɪɚ
nˈioʊnaɪɚ
01

Chỉ định một bộ phim hoặc tiểu thuyết thuộc thể loại hoặc phong cách được coi là sự kế thừa hoặc sự hồi sinh của phong cách noir.

Designating a film or novel in a genre or style regarded as a successor to or revival of the noir style.

Ví dụ

Many neo-noir films explore complex social issues like poverty and crime.

Nhiều bộ phim neo-noir khám phá các vấn đề xã hội phức tạp như nghèo đói và tội phạm.

The movie is not a neo-noir; it lacks the dark atmosphere.

Bộ phim không phải là neo-noir; nó thiếu bầu không khí u ám.

Is 'Gone Girl' considered a neo-noir film in social contexts?

'Gone Girl' có được coi là một bộ phim neo-noir trong các bối cảnh xã hội không?

Neo-noir (Noun)

nˈioʊnaɪɚ
nˈioʊnaɪɚ
01

Phong cách hoặc thể loại này.

This style or genre.

Ví dụ

Many films in neo-noir depict complex social issues and moral ambiguity.

Nhiều bộ phim neo-noir miêu tả các vấn đề xã hội phức tạp.

Neo-noir doesn't always have a clear hero or villain.

Neo-noir không phải lúc nào cũng có anh hùng hay kẻ xấu rõ ràng.

Is neo-noir effective in addressing modern social challenges?

Neo-noir có hiệu quả trong việc giải quyết các thách thức xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neo-noir/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neo-noir

Không có idiom phù hợp