Bản dịch của từ Neophobia trong tiếng Việt
Neophobia

Neophobia (Noun)
Nỗi sợ hãi hoặc không thích cực độ hoặc phi lý đối với bất cứ điều gì mới hoặc không quen thuộc.
Extreme or irrational fear or dislike of anything new or unfamiliar.
Many people experience neophobia when faced with new social media platforms.
Nhiều người trải qua sự sợ hãi khi đối mặt với nền tảng mạng xã hội mới.
Her neophobia prevents her from joining any new social groups.
Nỗi sợ hãi của cô ấy ngăn cản cô tham gia vào bất kỳ nhóm xã hội mới nào.
Do you think neophobia affects social interactions in modern society?
Bạn có nghĩ rằng nỗi sợ hãi này ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong xã hội hiện đại không?
Neophobia là thuật ngữ chỉ sự sợ hãi hoặc ám ảnh đối với những điều mới lạ hoặc chưa từng trải nghiệm. Từ này được cấu thành từ "neo-" (mới) và "-phobia" (sợ hãi). Neophobia có thể ảnh hưởng đến hành vi của cá nhân trong xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh thay đổi môi trường hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả phiên bản Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm.
Từ "neophobia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "neo" nghĩa là "mới" và "phobia" nghĩa là "sợ hãi". Xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 20, neophobia chỉ hiện tượng sợ hãi hoặc aversion đối với những điều mới mẻ hoặc chưa quen thuộc. Khái niệm này đã được nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học nhằm hiểu rõ hơn về hành vi của con người và phản ứng đối với sự thay đổi, phản ánh xu hướng bảo thủ trong xã hội hiện đại.
Từ "neophobia" có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong nghe, nói, đọc, và viết. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ sự sợ hãi hoặc lo ngại đối với những điều mới mẻ hoặc chưa quen thuộc. Neophobia có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành vi con người, nghiên cứu thị trường, hoặc trong các trường hợp liên quan đến sự thay đổi trong môi trường sống và xã hội.