Bản dịch của từ Nephelinite trong tiếng Việt
Nephelinite

Nephelinite (Noun)
Một loại đá bazan hạt mịn chứa nepheline thay cho fenspat plagiocla.
A finegrained basaltic rock containing nepheline in place of plagioclase feldspar.
Nephelinite is often found in volcanic regions like Mount St. Helens.
Nephelinite thường được tìm thấy ở các vùng núi lửa như núi St. Helens.
Many students do not study nephelinite in their geology classes.
Nhiều sinh viên không học về nephelinite trong các lớp địa chất.
Is nephelinite important for understanding volcanic rock formations?
Nephelinite có quan trọng cho việc hiểu các cấu trúc đá núi lửa không?
Nephelinite là một loại đá igneous, chủ yếu được hình thành từ khoáng vật nephelin, với hàm lượng silica thấp và thường có mặt trong các môi trường núi lửa. Loại đá này thường có màu tối và cấu trúc tinh thể không rõ ràng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "nephelinite" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng và nhận thức về loại đá này có thể khác nhau tùy theo bối cảnh địa chất tại các khu vực khác nhau.
Từ "nephelinite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nephelinus", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "nephelē", có nghĩa là "mây". Nephelinite là một loại đá magma có chứa nhiều nepheline, một khoáng chất silicat. Khái niệm này phản ánh tính chất vật lý của đá, thường có màu sáng và nhẹ, tương tự như sự hình thành của mây. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất độc đáo và đặc trưng của loại đá này trong địa chất học.
Từ "nephelinite" là một thuật ngữ chuyên ngành trong địa chất, thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học liên quan đến khoáng vật và magma. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc với nội dung khoa học hoặc chuyên ngành. Từ này liên quan đến các tình huống như nghiên cứu địa chất, khai thác khoáng sản và mô tả các loại đá lửa, thể hiện sự chuyển giao thông tin chuyên sâu cho đối tượng nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp