Bản dịch của từ Nephrotomy trong tiếng Việt
Nephrotomy
Noun [U/C]
Nephrotomy (Noun)
Ví dụ
The nephrotomy helped remove the kidney stone from Mr. Smith's kidney.
Phẫu thuật nephrotomy đã giúp loại bỏ sỏi thận của ông Smith.
A nephrotomy is not always necessary for kidney stone treatment.
Phẫu thuật nephrotomy không phải lúc nào cũng cần thiết cho điều trị sỏi thận.
Is nephrotomy the best option for severe kidney stones in patients?
Phẫu thuật nephrotomy có phải là lựa chọn tốt nhất cho sỏi thận nặng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nephrotomy
Không có idiom phù hợp