Bản dịch của từ Nepotism trong tiếng Việt
Nepotism

Nepotism (Noun)
Nepotism in hiring decisions can lead to unfair advantages for relatives.
Sự thiên vị trong quyết định tuyển dụng có thể dẫn đến lợi thế không công bằng cho người thân.
The company's CEO was accused of nepotism for promoting his nephew.
Giám đốc điều hành của công ty bị buộc tội thiên vị khi thăng chức cho cháu trai của mình.
Nepotism can create a negative work environment and hinder merit-based promotions.
Thiên vị có thể tạo ra môi trường làm việc tiêu cực và cản trở việc thăng chức dựa trên xứng đáng.
Dạng danh từ của Nepotism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nepotism | Nepotisms |
Họ từ
Nepotism (từ gốc Latin "nepos" nghĩa là cháu, con) chỉ việc thiên vị người thân, bạn bè trong việc tuyển dụng hay thăng tiến trong công việc, đặc biệt trong các tổ chức, doanh nghiệp. Thuật ngữ này thể hiện sự bất công trong quản lý nguồn nhân lực, gây ra sự thiếu minh bạch. Trong tiếng Anh, "nepotism" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong thực tiễn, khoản cách văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ chấp nhận.
Từ "nepotism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nepos", nghĩa là "cháu trai" hoặc "con trai của anh em". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự ưu ái dành cho người thân trong các vị trí công quyền hoặc trong kinh doanh. Lịch sử của từ này có liên quan đến việc các giám mục và chức sắc tôn giáo trong thời kỳ Trung Cổ thường trao cho người thân của họ những chức vụ cao. Ngày nay, "nepotism" chỉ ra hành vi lạm dụng quyền lực để trục lợi cho người thân, gắn liền với những vấn đề về đạo đức trong quản lý nhân sự.
Từ "nepotism" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi mà khái niệm về chủ nghĩa thiên vị về quyền lợi gia đình có thể được thảo luận trong các bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh. Trong các tình huống khác, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về đạo đức nghề nghiệp, quản lý nhân sự và các tranh cãi về công bằng trong việc tuyển dụng hay thăng chức, đặc biệt trong các tổ chức lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp