Bản dịch của từ Nervous disorder trong tiếng Việt
Nervous disorder

Nervous disorder (Noun)
Many people suffer from nervous disorders in today's fast-paced society.
Nhiều người mắc các rối loạn thần kinh trong xã hội hiện đại ngày nay.
She does not have a nervous disorder; she is just anxious.
Cô ấy không mắc rối loạn thần kinh; cô ấy chỉ lo lắng.
Do nervous disorders affect social interactions among teenagers today?
Các rối loạn thần kinh có ảnh hưởng đến tương tác xã hội của thanh thiếu niên không?
Nervous disorder (Adjective)
Many people experience nervous disorder during social events like parties.
Nhiều người trải qua rối loạn thần kinh trong các sự kiện xã hội như tiệc.
She does not have a nervous disorder when speaking in public.
Cô ấy không bị rối loạn thần kinh khi nói trước công chúng.
Is nervous disorder common among teenagers in social situations?
Rối loạn thần kinh có phổ biến trong giới trẻ trong các tình huống xã hội không?
Rối loạn tâm thần (nervous disorder) là thuật ngữ y học chỉ các tình trạng ảnh hưởng đến chức năng của hệ thống thần kinh, bao gồm não, dây thần kinh và tủy sống. Các rối loạn này có thể gây ra các triệu chứng như lo âu, trầm cảm, và rối loạn vận động. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh điều trị, sự chẩn đoán và từ vựng y học có thể biến đổi tuỳ theo khu vực.
Thuật ngữ "nervous disorder" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nervus", có nghĩa là "dây thần kinh". Trong lịch sử y học, các rối loạn thần kinh đã được phân loại dựa trên sự mất cân bằng hoặc hoạt động bất thường của hệ thần kinh. Khái niệm này hiện được sử dụng để chỉ các tình trạng ảnh hưởng đến tâm lý và thể chất, phản ánh mối liên hệ giữa chức năng thần kinh và hành vi con người.
Thuật ngữ "nervous disorder" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề như tâm lý học và sức khỏe. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các rối loạn liên quan đến hệ thần kinh như lo âu, trầm cảm hay rối loạn căng thẳng. Ngoài ra, "nervous disorder" cũng được thảo luận trong các bài viết chuyên ngành y tế, giúp tăng cường kiến thức về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp