Bản dịch của từ Nester trong tiếng Việt
Nester
Nester (Noun)
Một nông dân hoặc người chủ nhà định cư lâu dài ở vùng chăn thả gia súc.
A farmer or homesteader who settles permanently in a cattle-grazing region.
The nesters in the rural community built their homes near the grazing fields.
Những người nông dân ở cộng đồng nông thôn xây nhà gần các cánh đồng chăn thả gia súc.
The nester families raised cattle and crops to sustain their livelihood.
Những gia đình người nông dân chăn nuôi gia súc và trồng cây để duy trì sinh kế của họ.
The robin is a diligent nester, building its nest with care.
Chim chích bông là một con chim làm tổ cẩn thận.
The sparrow is a common nester in urban areas.
Chim sẻ là loài chim làm tổ phổ biến ở khu vực thành thị.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp