Bản dịch của từ Nester trong tiếng Việt
Nester

Nester(Noun)
Một nông dân hoặc người chủ nhà định cư lâu dài ở vùng chăn thả gia súc.
A farmer or homesteader who settles permanently in a cattle-grazing region.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Nester" là một từ dùng để chỉ người xây tổ, thường gắn liền với ý nghĩa về việc tạo ra hoặc tìm kiếm một không gian an toàn để định cư. Trong ngữ cảnh hiện đại, "nester" còn được sử dụng để chỉ những người trưởng thành sống cùng gia đình hoặc ở lại với cha mẹ, đặc biệt trong văn hóa phương Tây. Ở Anh và Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng ở Mỹ, nó thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về dấu hiệu của việc khác biệt trong phong cách sống và độc lập.
Từ "nester" có nguồn gốc từ động từ "nest", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nesten", có liên quan đến tiếng Đức cổ "nesta", nghĩa là "tổ". Từ này thường chỉ những sinh vật hoặc cá nhân tạo ra hoặc cư trú trong một tổ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "nester" thường chỉ những người tạo dựng và ổn định trong một không gian sống nào đó, gợi ý sự kết nối với cảm giác an toàn và bảo vệ. Sự phát triển ý nghĩa này phù hợp với bản chất của việc tạo ra tổ ấm và nỗ lực duy trì các mối quan hệ trong cuộc sống.
Từ "nester" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh chung, nó được sử dụng để mô tả người có xu hướng sống cùng gia đình hoặc ở nhà, thường áp dụng cho các trường hợp như người trưởng thành sống cùng cha mẹ hoặc người nuôi dạy trẻ. Từ này cũng có thể liên quan đến khái niệm trong nghiên cứu xã hội về hành vi gia đình và sự định cư.
Họ từ
"Nester" là một từ dùng để chỉ người xây tổ, thường gắn liền với ý nghĩa về việc tạo ra hoặc tìm kiếm một không gian an toàn để định cư. Trong ngữ cảnh hiện đại, "nester" còn được sử dụng để chỉ những người trưởng thành sống cùng gia đình hoặc ở lại với cha mẹ, đặc biệt trong văn hóa phương Tây. Ở Anh và Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng ở Mỹ, nó thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về dấu hiệu của việc khác biệt trong phong cách sống và độc lập.
Từ "nester" có nguồn gốc từ động từ "nest", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nesten", có liên quan đến tiếng Đức cổ "nesta", nghĩa là "tổ". Từ này thường chỉ những sinh vật hoặc cá nhân tạo ra hoặc cư trú trong một tổ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "nester" thường chỉ những người tạo dựng và ổn định trong một không gian sống nào đó, gợi ý sự kết nối với cảm giác an toàn và bảo vệ. Sự phát triển ý nghĩa này phù hợp với bản chất của việc tạo ra tổ ấm và nỗ lực duy trì các mối quan hệ trong cuộc sống.
Từ "nester" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh chung, nó được sử dụng để mô tả người có xu hướng sống cùng gia đình hoặc ở nhà, thường áp dụng cho các trường hợp như người trưởng thành sống cùng cha mẹ hoặc người nuôi dạy trẻ. Từ này cũng có thể liên quan đến khái niệm trong nghiên cứu xã hội về hành vi gia đình và sự định cư.
