Bản dịch của từ Nester trong tiếng Việt
Nester

Nester (Noun)
Một nông dân hoặc người chủ nhà định cư lâu dài ở vùng chăn thả gia súc.
A farmer or homesteader who settles permanently in a cattle-grazing region.
The nesters in the rural community built their homes near the grazing fields.
Những người nông dân ở cộng đồng nông thôn xây nhà gần các cánh đồng chăn thả gia súc.
The nester families raised cattle and crops to sustain their livelihood.
Những gia đình người nông dân chăn nuôi gia súc và trồng cây để duy trì sinh kế của họ.
The nester settlement thrived due to their hard work and dedication.
Khu định cư của người nông dân phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự làm việc chăm chỉ và tận tụy của họ.
The robin is a diligent nester, building its nest with care.
Chim chích bông là một con chim làm tổ cẩn thận.
The sparrow is a common nester in urban areas.
Chim sẻ là loài chim làm tổ phổ biến ở khu vực thành thị.
The eagle is a majestic nester, often seen soaring high.
Đại bàng là một loài chim làm tổ tráng lệ, thường được nhìn thấy bay cao.
Họ từ
"Nester" là một từ dùng để chỉ người xây tổ, thường gắn liền với ý nghĩa về việc tạo ra hoặc tìm kiếm một không gian an toàn để định cư. Trong ngữ cảnh hiện đại, "nester" còn được sử dụng để chỉ những người trưởng thành sống cùng gia đình hoặc ở lại với cha mẹ, đặc biệt trong văn hóa phương Tây. Ở Anh và Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng ở Mỹ, nó thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về dấu hiệu của việc khác biệt trong phong cách sống và độc lập.
Từ "nester" có nguồn gốc từ động từ "nest", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nesten", có liên quan đến tiếng Đức cổ "nesta", nghĩa là "tổ". Từ này thường chỉ những sinh vật hoặc cá nhân tạo ra hoặc cư trú trong một tổ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "nester" thường chỉ những người tạo dựng và ổn định trong một không gian sống nào đó, gợi ý sự kết nối với cảm giác an toàn và bảo vệ. Sự phát triển ý nghĩa này phù hợp với bản chất của việc tạo ra tổ ấm và nỗ lực duy trì các mối quan hệ trong cuộc sống.
Từ "nester" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh chung, nó được sử dụng để mô tả người có xu hướng sống cùng gia đình hoặc ở nhà, thường áp dụng cho các trường hợp như người trưởng thành sống cùng cha mẹ hoặc người nuôi dạy trẻ. Từ này cũng có thể liên quan đến khái niệm trong nghiên cứu xã hội về hành vi gia đình và sự định cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp