Bản dịch của từ Nester trong tiếng Việt

Nester

Noun [U/C]

Nester (Noun)

nˈɛstɚ
nˈɛstɚ
01

Một nông dân hoặc người chủ nhà định cư lâu dài ở vùng chăn thả gia súc.

A farmer or homesteader who settles permanently in a cattle-grazing region.

Ví dụ

The nesters in the rural community built their homes near the grazing fields.

Những người nông dân ở cộng đồng nông thôn xây nhà gần các cánh đồng chăn thả gia súc.

The nester families raised cattle and crops to sustain their livelihood.

Những gia đình người nông dân chăn nuôi gia súc và trồng cây để duy trì sinh kế của họ.

02

Một con chim làm tổ theo cách hoặc địa điểm cụ thể.

A bird that nests in a specified manner or place.

Ví dụ

The robin is a diligent nester, building its nest with care.

Chim chích bông là một con chim làm tổ cẩn thận.

The sparrow is a common nester in urban areas.

Chim sẻ là loài chim làm tổ phổ biến ở khu vực thành thị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nester

Không có idiom phù hợp