Bản dịch của từ Homesteader trong tiếng Việt
Homesteader

Homesteader (Noun)
Một người tiên phong đến định cư tại một trang trại.
A pioneer who goes and settles on a homestead.
The homesteader built a log cabin on his new land.
Người định cư xây một căn nhà gỗ trên đất mới của mình.
The homesteader refused to leave despite harsh weather conditions.
Người định cư từ chối rời đi mặc dù điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Did the homesteader plant crops to sustain his family?
Người định cư đã trồng cây để nuôi sống gia đình của mình chưa?
Họ từ
Từ "homesteader" chỉ đến một cá nhân hoặc gia đình sống và phát triển một khu đất mà họ chiếm hữu, thường theo quy định của pháp luật về quyền sở hữu đất đai. Từ này có nguồn gốc từ phong trào khai hoang ở Bắc Mỹ vào thế kỷ 19. Trong tiếng Anh Mỹ, "homesteader" phổ biến hơn với nghĩa liên quan đến những người định cư trong các vùng xa xôi. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng và có thể không được nhận diện rõ ràng, gây ra sự khác biệt về ngữ nghĩa và bối cảnh sử dụng.
Từ "homesteader" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "homestead", mang nghĩa là mảnh đất nơi cư trú và canh tác. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "hominis" (nghĩa là con người) và "stead" (đất đai, nơi ở). Trong thế kỷ 19, "homesteader" được dùng để chỉ những người chiếm đất theo Đạo luật Homestead của Mỹ, cho phép họ sở hữu đất bằng cách cải tạo và phát triển. Ngày nay, từ này vẫn liên quan đến khái niệm tự cung tự cấp và phát triển bền vững.
Từ "homesteader" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi từ vựng liên quan đến cuộc sống hàng ngày và chủ đề xã hội thường được ưu tiên. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc cuộc sống tại trang trại. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người định cư và phát triển đất đai, chủ yếu trong các tài liệu lịch sử hoặc các cuộc thảo luận về nông nghiệp bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp