Bản dịch của từ Homesteader trong tiếng Việt

Homesteader

Noun [U/C]

Homesteader (Noun)

hˈoʊmstɛdɚ
hˈoʊmstɛdəɹ
01

Một người tiên phong đến định cư tại một trang trại.

A pioneer who goes and settles on a homestead

Ví dụ

The homesteader built a log cabin on his new land.

Người định cư xây một căn nhà gỗ trên đất mới của mình.

The homesteader refused to leave despite harsh weather conditions.

Người định cư từ chối rời đi mặc dù điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Did the homesteader plant crops to sustain his family?

Người định cư đã trồng cây để nuôi sống gia đình của mình chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homesteader

Không có idiom phù hợp