Bản dịch của từ Homestead trong tiếng Việt
Homestead

Homestead (Noun)
The homestead act granted settlers 160 acres of land in the West.
Đạo luật homestead đã cấp cho các dân chủ 160 mẫu đất ở phía Tây.
Not everyone was eligible for a homestead under the law.
Không phải ai cũng đủ điều kiện để có một homestead theo luật pháp.
Did your ancestors have a homestead in the frontier territories?
Tổ tiên của bạn có một homestead ở các lãnh thổ biên giới không?
Một ngôi nhà, đặc biệt là một trang trại và các công trình phụ.
A house especially a farmhouse and outbuildings.
The homestead was passed down through generations in the family.
Ngôi nhà nông trại được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình.
The couple decided to leave the city and build a homestead.
Cặp đôi quyết định rời khỏi thành phố và xây dựng một ngôi nhà nông trại.
Did you visit the homestead where the famous author grew up?
Bạn đã thăm ngôi nhà nông trại nơi tác giả nổi tiếng lớn lên chưa?
Họ từ
Từ "homestead" thường được hiểu là một khu đất hoặc ngôi nhà mà một gia đình cư trú, thường kèm theo các hoạt động nông nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, "homestead" có thể chỉ đến cơ sở sản xuất nông nghiệp và quyền sở hữu đất theo các luật liên bang. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này thường không sử dụng phổ biến và có thể được thay thế bằng "smallholding" để chỉ những diện tích đất nhỏ cho việc canh tác. Sự khác biệt trong nghĩa và cách sử dụng phản ánh văn hóa và hệ thống pháp lý của từng vùng.
Từ "homestead" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hamstede", trong đó "ham" có nghĩa là nhà ở và "stede" có nghĩa là địa điểm. Thuật ngữ này được dùng để chỉ một khu đất nơi có ngôi nhà và các cơ sở sản xuất nông nghiệp. Vào thế kỷ 19, "homestead" liên quan đến chính sách cấp đất cho những người định cư để phát triển nông nghiệp. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa gắn liền với khái niệm về nơi cư trú và nguồn gốc, phản ánh quan hệ mật thiết giữa con người và đất đai.
Từ "homestead" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà ngữ cảnh thường tập trung vào đời sống đô thị hơn. Trong khi đó, trong phần nói và viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về chủ đề nông nghiệp hoặc phong cách sống tự cung tự cấp. Trong các ngữ cảnh khác, "homestead" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về quyền sở hữu đất và phát triển cộng đồng nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp