Bản dịch của từ Homestead trong tiếng Việt

Homestead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homestead (Noun)

hˈoʊmstɛd
hˈoʊmstɛd
01

Một diện tích đất (thường là 160 mẫu anh) được cấp cho một người định cư ở phương tây làm nhà.

An area of land usually 160 acres granted to a settler in the west as a home.

Ví dụ

The homestead act granted settlers 160 acres of land in the West.

Đạo luật homestead đã cấp cho các dân chủ 160 mẫu đất ở phía Tây.

Not everyone was eligible for a homestead under the law.

Không phải ai cũng đủ điều kiện để có một homestead theo luật pháp.

Did your ancestors have a homestead in the frontier territories?

Tổ tiên của bạn có một homestead ở các lãnh thổ biên giới không?

02

Một ngôi nhà, đặc biệt là một trang trại và các công trình phụ.

A house especially a farmhouse and outbuildings.

Ví dụ

The homestead was passed down through generations in the family.

Ngôi nhà nông trại được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình.

The couple decided to leave the city and build a homestead.

Cặp đôi quyết định rời khỏi thành phố và xây dựng một ngôi nhà nông trại.

Did you visit the homestead where the famous author grew up?

Bạn đã thăm ngôi nhà nông trại nơi tác giả nổi tiếng lớn lên chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homestead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homestead

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.