Bản dịch của từ Neural network trong tiếng Việt

Neural network

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neural network (Noun)

nˈʊɹəl nˈɛtwɝˌk
nˈʊɹəl nˈɛtwɝˌk
01

Một hệ thống máy tính được mô phỏng theo bộ não con người để tạo ra trí tuệ nhân tạo.

A computer system modeled on the human brain in creating an artificial intelligence.

Ví dụ

Many companies use neural networks for social media analysis and marketing.

Nhiều công ty sử dụng mạng nơ-ron để phân tích truyền thông xã hội.

Neural networks do not always understand human emotions in social contexts.

Mạng nơ-ron không phải lúc nào cũng hiểu cảm xúc con người trong ngữ cảnh xã hội.

Can neural networks improve social interactions in online platforms like Facebook?

Liệu mạng nơ-ron có thể cải thiện tương tác xã hội trên các nền tảng trực tuyến như Facebook không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neural network/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neural network

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.