Bản dịch của từ Neural network trong tiếng Việt
Neural network

Neural network (Noun)
Một hệ thống máy tính được mô phỏng theo bộ não con người để tạo ra trí tuệ nhân tạo.
A computer system modeled on the human brain in creating an artificial intelligence.
Many companies use neural networks for social media analysis and marketing.
Nhiều công ty sử dụng mạng nơ-ron để phân tích truyền thông xã hội.
Neural networks do not always understand human emotions in social contexts.
Mạng nơ-ron không phải lúc nào cũng hiểu cảm xúc con người trong ngữ cảnh xã hội.
Can neural networks improve social interactions in online platforms like Facebook?
Liệu mạng nơ-ron có thể cải thiện tương tác xã hội trên các nền tảng trực tuyến như Facebook không?
Mạng nơ-ron (neural network) là một mô hình tính toán được thiết kế để mô phỏng cách mà não bộ con người xử lý thông tin. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, mạng nơ-ron thường được sử dụng để nhận dạng mẫu, phân loại và dự đoán dữ liệu. Có hai phiên bản chính là mạng nơ-ron truyền thống và mạng nơ-ron tích chập. Sự khác biệt chính giữa chúng nằm ở cấu trúc và tính năng xử lý dữ liệu, trong khi khái niệm cơ bản về mạng nơ-ron vẫn ổn định.
Thuật ngữ "neural network" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó “neural” xuất phát từ từ "neurale", liên quan đến “nerve” (dây thần kinh) từ tiếng Hy Lạp "neuron". "Network" lại bắt nguồn từ "rete" trong tiếng Latin, có nghĩa là "mạng lưới". Ban đầu, "neural" được sử dụng để chỉ hệ thống thần kinh, nhưng trong lĩnh vực khoa học máy tính, thuật ngữ này đã chuyển nghĩa sang việc mô phỏng hoạt động xử lý thông tin của não bộ qua mạng lưới nhân tạo.
Mạng nơ-ron (neural network) là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các buổi nói về công nghệ và khoa học máy tính. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến mạng nơ-ron khi thảo luận về trí tuệ nhân tạo hoặc máy học. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề nghiên cứu công nghệ, mô hình hóa dữ liệu, và ứng dụng thực tiễn. Mạng nơ-ron cũng xuất hiện phổ biến trong các bài báo học thuật và hội thảo công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp