Bản dịch của từ Neural network chip trong tiếng Việt

Neural network chip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neural network chip (Noun)

nˈʊɹəl nˈɛtwɝˌk tʃˈɪp
nˈʊɹəl nˈɛtwɝˌk tʃˈɪp
01

Một mạng hoặc mạch nơ-ron thần kinh, chẳng hạn như bộ xử lý của máy tính có khả năng học hỏi và tự sửa lỗi.

A network or circuit of neurons such as a computers processor that is capable of learning and selfcorrecting.

Ví dụ

The neural network chip improved social media algorithms significantly last year.

Chíp mạng nơ-ron đã cải thiện đáng kể thuật toán mạng xã hội năm ngoái.

The new neural network chip did not enhance user experience on platforms.

Chíp mạng nơ-ron mới không cải thiện trải nghiệm người dùng trên các nền tảng.

Can the neural network chip help reduce online bullying effectively?

Chíp mạng nơ-ron có thể giúp giảm bắt nạt trực tuyến hiệu quả không?

02

Một mạch điện tử được thiết kế để mô phỏng một số nguyên tắc và cơ chế của mạng lưới thần kinh sinh học.

An electronic circuit designed to simulate some of the principles and mechanisms of biological neural networks.

Ví dụ

The neural network chip improved social media algorithms significantly in 2022.

Chip mạng nơ-ron cải thiện đáng kể các thuật toán mạng xã hội năm 2022.

The new neural network chip did not enhance user privacy on platforms.

Chip mạng nơ-ron mới không cải thiện quyền riêng tư của người dùng trên các nền tảng.

How does the neural network chip affect online communication styles?

Chip mạng nơ-ron ảnh hưởng như thế nào đến phong cách giao tiếp trực tuyến?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neural network chip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neural network chip

Không có idiom phù hợp