Bản dịch của từ Neural network chip trong tiếng Việt
Neural network chip

Neural network chip (Noun)
Một mạng hoặc mạch nơ-ron thần kinh, chẳng hạn như bộ xử lý của máy tính có khả năng học hỏi và tự sửa lỗi.
A network or circuit of neurons such as a computers processor that is capable of learning and selfcorrecting.
The neural network chip improved social media algorithms significantly last year.
Chíp mạng nơ-ron đã cải thiện đáng kể thuật toán mạng xã hội năm ngoái.
The new neural network chip did not enhance user experience on platforms.
Chíp mạng nơ-ron mới không cải thiện trải nghiệm người dùng trên các nền tảng.
Can the neural network chip help reduce online bullying effectively?
Chíp mạng nơ-ron có thể giúp giảm bắt nạt trực tuyến hiệu quả không?
Một mạch điện tử được thiết kế để mô phỏng một số nguyên tắc và cơ chế của mạng lưới thần kinh sinh học.
An electronic circuit designed to simulate some of the principles and mechanisms of biological neural networks.
The neural network chip improved social media algorithms significantly in 2022.
Chip mạng nơ-ron cải thiện đáng kể các thuật toán mạng xã hội năm 2022.
The new neural network chip did not enhance user privacy on platforms.
Chip mạng nơ-ron mới không cải thiện quyền riêng tư của người dùng trên các nền tảng.
How does the neural network chip affect online communication styles?
Chip mạng nơ-ron ảnh hưởng như thế nào đến phong cách giao tiếp trực tuyến?
Chip mạng nơ-ron là một loại vi xử lý được thiết kế chuyên biệt để thực hiện các thuật toán học máy, đặc biệt là những thuật toán mô phỏng cấu trúc của não bộ con người. Chip này tối ưu hóa cho việc xử lý dữ liệu phức tạp và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các ứng dụng trí tuệ nhân tạo như nhận diện hình ảnh và giọng nói. Khác với các loại chip truyền thống, chip mạng nơ-ron có thể thực hiện đồng thời nhiều phép toán, nhờ đó cải thiện hiệu suất trong các tác vụ xử lý lớn.
Thuật ngữ "neural network chip" có nguồn gốc từ hai từ khóa trong tiếng Anh: "neural" và "network". "Neural" xuất phát từ tiếng Latin "neuralis", có nghĩa là thuộc về dây thần kinh, bắt nguồn từ từ Greek "neuron". "Network" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reticulatum", chỉ một cấu trúc có nhiều kết nối. Kết hợp lại, "neural network chip" ám chỉ đến các vi mạch được thiết kế để mô phỏng và xử lý các thông tin tương tự như chức năng của não bộ, phục vụ cho các ứng dụng trí tuệ nhân tạo.
Thuật ngữ "neural network chip" thường xuất hiện liên tục trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và khoa học máy tính. Trong Speaking và Writing, thuật ngữ này được sử dụng để thảo luận về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và ứng dụng của nó. Trong Reading và Listening, người học thường gặp thuật ngữ này trong các bài báo nghiên cứu hoặc hội thảo công nghệ. Bên cạnh đó, "neural network chip" cũng thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận chuyên ngành, các báo cáo kỹ thuật và các khóa học về lập trình máy tính, thể hiện vai trò ngày càng quan trọng của nó trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp