Bản dịch của từ Neurolinguistics trong tiếng Việt
Neurolinguistics

Neurolinguistics (Noun)
Nhánh ngôn ngữ học nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ với cấu trúc và chức năng của não.
The branch of linguistics dealing with the relationship between language and the structure and functioning of the brain.
Neurolinguistics is a fascinating field of study in cognitive science.
Ngôn ngữ học não thú vị trong khoa học nhận thức.
Some students find neurolinguistics challenging to understand deeply.
Một số sinh viên thấy ngôn ngữ học não khó hiểu sâu.
Is neurolinguistics a popular topic among language enthusiasts?
Ngôn ngữ học não là chủ đề phổ biến trong cộng đồng yêu ngôn ngữ?
Họ từ
Ngôn ngữ học thần kinh (neurolinguistics) là lĩnh vực nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và hệ thống thần kinh, bao gồm cách mà não bộ xử lý và sản xuất ngôn ngữ. Thông qua các phương pháp như chụp cộng hưởng từ (MRI) và điện não đồ (EEG), lĩnh vực này khám phá các cơ chế thần kinh liên quan đến ngôn ngữ. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau tùy theo phương ngữ.
Từ "neurolinguistics" được hình thành từ hai thành tố gốc: "neuro-" và "linguistics". "Neuro-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "neuron" có nghĩa là "dây thần kinh", trong khi "linguistics" xuất phát từ tiếng Latinh "lingua", nghĩa là "ngôn ngữ". Thuật ngữ này được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 nhằm nghiên cứu mối quan hệ giữa não bộ và ngôn ngữ. Sự kết hợp này phản ánh sự tương tác phức tạp giữa cơ sở sinh học và chức năng ngôn ngữ trong tư duy con người.
Từ "neurolinguistics" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết chuyên sâu về ngôn ngữ học hoặc tâm lý học. Từ ngữ này thường liên quan đến nghiên cứu về mối liên hệ giữa não bộ và ngôn ngữ, và thường thấy trong các bài tiểu luận, diễn văn học thuật hoặc hội thảo liên quan đến khoa học ngôn ngữ. Hơn nữa, "neurolinguistics" có thể được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu ngôn ngữ, đặc biệt khi thảo luận về rối loạn ngôn ngữ liên quan đến tổn thương não.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp