Bản dịch của từ Neuroses trong tiếng Việt
Neuroses

Neuroses (Noun)
Rối loạn tâm thần hoặc cảm xúc liên quan đến các triệu chứng như lo lắng, hành vi cưỡng chế và trầm cảm.
Mental or emotional disorder that involves symptoms such as anxiety, compulsive behavior, and depression.
Her neuroses made her avoid social situations and feel anxious.
Rối loạn tâm thần của cô ấy khiến cô ấy tránh xa các tình huống xã hội và cảm thấy lo lắng.
His neuroses manifested in compulsive behaviors and social withdrawal.
Rối loạn tâm thần của anh ấy biểu hiện qua hành vi bắt buộc và rút lui xã hội.
Dealing with neuroses like anxiety and depression can be challenging socially.
Đối phó với rối loạn tâm thần như lo lắng và trầm cảm có thể khó khăn trong xã hội.
Họ từ
Neuroses là một thuật ngữ tâm lý học chỉ những rối loạn tâm thần nhẹ, trong đó cá nhân thường trải qua lo âu, trầm cảm, hoặc căng thẳng mà không có sự mất liên lạc với thực tại. Về mặt ngôn ngữ, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, các dạng từ kỹ thuật và cách sử dụng có thể khác nhau, thúc đẩy việc phân tích và điều trị khác nhau ở các vùng văn hóa khác nhau.
Từ "neuroses" có nguồn gốc từ tiếng Latin "neurosis", được hình thành từ từ gốc Hy Lạp "neuron", nghĩa là "nerv" (thần kinh). Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 18, khi nó được sử dụng để chỉ các rối loạn tâm lý không do tổn thương tâm thần rõ ràng. Ngày nay, "neuroses" thường được dùng để mô tả các tình trạng lo âu hoặc stress mà không có cơ sở bệnh lý cụ thể, phản ánh mối liên hệ giữa chức năng thần kinh và tâm lý nhân loại.
Từ "neuroses" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài luận và phần nói, liên quan đến tâm lý học và sức khỏe tâm thần. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý học, các bài báo khoa học, cũng như trong các cuộc thảo luận về trạng thái tâm lý. "Neuroses" thường đề cập đến những rối loạn tâm lý nhẹ, thể hiện sự lo âu và căng thẳng không đến mức nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp