Bản dịch của từ Neutralisation trong tiếng Việt

Neutralisation

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neutralisation (Noun)

nˌutɹələzˈeɪʃən
nˌutɹələzˈeɪʃən
01

Quá trình trộn axit với bazơ để tạo thành dung dịch trung tính.

The process of mixing an acid with a base to make a neutral solution.

Ví dụ

Neutralisation occurs when vinegar mixes with baking soda in experiments.

Quá trình trung hòa xảy ra khi giấm trộn với baking soda trong thí nghiệm.

Neutralisation does not happen without the right acid and base combination.

Quá trình trung hòa không xảy ra nếu không có axit và bazơ đúng.

Does neutralisation produce carbon dioxide when vinegar and baking soda react?

Quá trình trung hòa có tạo ra carbon dioxide khi giấm và baking soda phản ứng không?

Neutralisation (Adjective)

nˌutɹələzˈeɪʃən
nˌutɹələzˈeɪʃən
01

Hành động chống lại hoặc cân bằng lẫn nhau.

Acting against or balancing each other.

Ví dụ

The neutralisation of opinions promotes healthy discussions in social groups.

Sự trung hòa ý kiến thúc đẩy thảo luận lành mạnh trong các nhóm xã hội.

The committee did not achieve a neutralisation of conflicting views.

Ủy ban không đạt được sự trung hòa giữa các quan điểm mâu thuẫn.

How can we ensure the neutralisation of diverse perspectives in debates?

Làm thế nào để chúng ta đảm bảo sự trung hòa giữa các quan điểm khác nhau trong các cuộc tranh luận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neutralisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neutralisation

Không có idiom phù hợp