Bản dịch của từ Neutralisation trong tiếng Việt
Neutralisation

Neutralisation (Noun)
Neutralisation occurs when vinegar mixes with baking soda in experiments.
Quá trình trung hòa xảy ra khi giấm trộn với baking soda trong thí nghiệm.
Neutralisation does not happen without the right acid and base combination.
Quá trình trung hòa không xảy ra nếu không có axit và bazơ đúng.
Does neutralisation produce carbon dioxide when vinegar and baking soda react?
Quá trình trung hòa có tạo ra carbon dioxide khi giấm và baking soda phản ứng không?
Neutralisation (Adjective)
The neutralisation of opinions promotes healthy discussions in social groups.
Sự trung hòa ý kiến thúc đẩy thảo luận lành mạnh trong các nhóm xã hội.
The committee did not achieve a neutralisation of conflicting views.
Ủy ban không đạt được sự trung hòa giữa các quan điểm mâu thuẫn.
How can we ensure the neutralisation of diverse perspectives in debates?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo sự trung hòa giữa các quan điểm khác nhau trong các cuộc tranh luận?
Họ từ
Neutralisation (hay còn gọi là trung hòa) là quá trình hóa học trong đó axit và bazơ phản ứng với nhau để tạo ra nước và muối. Quá trình này có thể xảy ra trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm hóa học, sinh học và môi trường. Trong tiếng Anh, "neutralisation" được viết là "neutralization" trong tiếng Mỹ, với dấu "z" thay vì "s". Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến ý nghĩa cốt lõi, nhưng có thể gây nhầm lẫn trong giao tiếp viết.
Từ "neutralisation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "neutralis", có nghĩa là "trung lập". Khi trở thành "neutralisatio" trong tiếng Pháp, từ này được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ tính axit hoặc kiềm từ một chất thông qua phản ứng hóa học. Kể từ cuối thế kỷ 19, "neutralisation" được áp dụng rộng rãi trong hóa học và sinh học, phản ánh chủ yếu quá trình cân bằng pH, và hiện tượng này vẫn được giữ nguyên trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "neutralisation" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh hàn lâm không được ưa chuộng. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hóa học, môi trường hoặc chính trị, thường dùng để miêu tả quá trình làm giảm hoặc làm cân bằng tính axit và bazo. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu khoa học và thảo luận về chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp