Bản dịch của từ Neutralising trong tiếng Việt
Neutralising

Neutralising (Verb)
She believes in neutralising negative comments with positive feedback.
Cô ấy tin vào việc làm cho nhận xét tiêu cực trở nên không hiệu quả bằng phản hồi tích cực.
Ignoring hurtful remarks instead of neutralising them can be empowering.
Bỏ qua những lời bình luận đau lòng thay vì làm cho chúng trở nên không hiệu quả có thể tạo ra sức mạnh.
Are you familiar with techniques for neutralising criticism in social settings?
Bạn có quen với các kỹ thuật để làm cho sự phê bình trở nên không hiệu quả trong các bối cảnh xã hội không?
Dạng động từ của Neutralising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Neutralise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neutralised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neutralised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Neutralises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Neutralising |
Họ từ
Từ "neutralising" là dạng động từ chính của từ "neutralise" trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một chất có tính chất trung tính hoặc không còn tác dụng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học. Trong tiếng Anh Anh, "neutralising" thường được viết với "s" (British English), trong khi tiếng Anh Mỹ viết là "neutralizing" với "z" (American English). Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến quy tắc chính tả trong mỗi biến thể ngôn ngữ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học là tương đương.
Từ "neutralising" xuất phát từ gốc Latinh "neutralis", có nghĩa là "trung lập". Gốc từ này phản ánh tính chất không thiên lệch, không thuộc về một bên nào. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong các lĩnh vực như hóa học và chính trị để chỉ hành động loại bỏ hoặc làm giảm tác động của những yếu tố gây hại. Hiện nay, "neutralising" thường được sử dụng để chỉ quá trình cân bằng và làm giảm tính chất của một chất hay tình huống, giữ vai trò quan trọng trong các ứng dụng khoa học và xã hội.
Từ "neutralising" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến môi trường, hóa học và triết lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, chính trị, và tâm lý học, miêu tả hành động làm giảm hoặc loại bỏ tác động tiêu cực của một yếu tố nào đó, ví dụ như trung hòa axit hoặc làm dịu căng thẳng.