Bản dịch của từ Neutrophils trong tiếng Việt

Neutrophils

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neutrophils (Noun)

nˈutɹˌɑfɨs
nˈutɹˌɑfɨs
01

Một loại tế bào bạch cầu giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.

A type of white blood cell that helps the body fight infection.

Ví dụ

Neutrophils help the body fight infections during the flu season.

Neutrophils giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng trong mùa cúm.

Neutrophils do not protect against viral infections like COVID-19.

Neutrophils không bảo vệ khỏi nhiễm virus như COVID-19.

How do neutrophils respond to bacterial infections in the body?

Neutrophils phản ứng như thế nào với nhiễm khuẩn trong cơ thể?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neutrophils/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neutrophils

Không có idiom phù hợp