Bản dịch của từ New beginning trong tiếng Việt

New beginning

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New beginning (Noun)

nu bɪgˈɪnɪŋ
nu bɪgˈɪnɪŋ
01

Thời điểm hoặc không gian mà tại đó một cái gì đó bắt đầu.

The point in time or space at which something starts.

Ví dụ

The charity event marked a new beginning for the community.

Sự kiện từ thiện đánh dấu một khởi đầu mới cho cộng đồng.

The opening of the new school symbolized a new beginning.

Việc khai trương trường học mới tượng trưng cho một khởi đầu mới.

The new job opportunity offered her a fresh new beginning.

Cơ hội việc làm mới đã mang đến cho cô ấy một khởi đầu mới tươi sáng.

New beginning (Idiom)

ˈnu.bɪˌɡɪ.nɪŋ
ˈnu.bɪˌɡɪ.nɪŋ
01

Một khởi đầu mới hoặc một cơ hội mới để thành công.

A fresh start or a new chance for success.

Ví dụ

After the pandemic, the community embraced a new beginning.

Sau đại dịch, cộng đồng chấp nhận một khởi đầu mới.

The charity event marked a new beginning for the organization.

Sự kiện từ thiện đánh dấu một khởi đầu mới cho tổ chức.

The youth center aims to provide a new beginning for troubled teens.

Trung tâm thanh thiếu niên nhằm cung cấp một khởi đầu mới cho thanh thiếu niên gặp khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/new beginning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New beginning

Không có idiom phù hợp