Bản dịch của từ New beginning trong tiếng Việt
New beginning

New beginning (Noun)
The charity event marked a new beginning for the community.
Sự kiện từ thiện đánh dấu một khởi đầu mới cho cộng đồng.
The opening of the new school symbolized a new beginning.
Việc khai trương trường học mới tượng trưng cho một khởi đầu mới.
The new job opportunity offered her a fresh new beginning.
Cơ hội việc làm mới đã mang đến cho cô ấy một khởi đầu mới tươi sáng.
New beginning (Idiom)
After the pandemic, the community embraced a new beginning.
Sau đại dịch, cộng đồng chấp nhận một khởi đầu mới.
The charity event marked a new beginning for the organization.
Sự kiện từ thiện đánh dấu một khởi đầu mới cho tổ chức.
The youth center aims to provide a new beginning for troubled teens.
Trung tâm thanh thiếu niên nhằm cung cấp một khởi đầu mới cho thanh thiếu niên gặp khó khăn.
"New beginning" là cụm từ chỉ khởi đầu mới hoặc cơ hội để bắt đầu lại trong một bối cảnh khác nhau, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, phát triển bản thân và văn học. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về ngữ âm và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "new beginning" có thể được dùng với ý nghĩa tích cực hơn, gợi lên hy vọng và sự thay đổi.
Cụm từ "new beginning" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ các từ Latinh. "New" xuất phát từ từ Latinh "novus", có nghĩa là mới mẻ, chưa được biết đến. "Beginning" lại đến từ từ Latinh "initium", chỉ sự khởi đầu hay sự bắt đầu. Sự kết hợp của hai thuật ngữ này không chỉ ám chỉ một khởi đầu mới mà còn mang tính chất biến đổi và khả năng tái tạo, phản ánh một tinh thần đổi mới trong nhiều bối cảnh cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "new beginning" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các khía cạnh liên quan đến sự thay đổi, cải cách hoặc cơ hội. Tần suất sử dụng của cụm này trong ngữ cảnh học thuật và cuộc sống hàng ngày liên quan đến việc khởi đầu một giai đoạn mới, khôi phục hoặc chuyển đổi trong sự nghiệp, cuộc sống cá nhân hoặc học tập. Thêm vào đó, cụm từ này cũng phổ biến trong văn hóa, truyền thông và văn học khi thể hiện tinh thần lạc quan và hy vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp