Bản dịch của từ New beginning trong tiếng Việt
New beginning
Noun [U/C] Idiom

New beginning (Noun)
nu bɪgˈɪnɪŋ
nu bɪgˈɪnɪŋ
Ví dụ
The charity event marked a new beginning for the community.
Sự kiện từ thiện đánh dấu một khởi đầu mới cho cộng đồng.
The opening of the new school symbolized a new beginning.
Việc khai trương trường học mới tượng trưng cho một khởi đầu mới.
The new job opportunity offered her a fresh new beginning.
Cơ hội việc làm mới đã mang đến cho cô ấy một khởi đầu mới tươi sáng.