Bản dịch của từ News medium trong tiếng Việt

News medium

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

News medium (Noun)

nuz mˈidiəm
nuz mˈidiəm
01

Thông tin mới nhận được hoặc đáng chú ý, đặc biệt là về các sự kiện gần đây.

Newly received or noteworthy information especially about recent events.

Ví dụ

Social media is a popular news medium for young people today.

Mạng xã hội là một phương tiện truyền thông phổ biến cho giới trẻ hôm nay.

Television is not the only news medium in our society.

Truyền hình không phải là phương tiện truyền thông duy nhất trong xã hội chúng ta.

Is the internet the most effective news medium for communication?

Internet có phải là phương tiện truyền thông hiệu quả nhất cho giao tiếp không?

News medium (Adjective)

nuz mˈidiəm
nuz mˈidiəm
01

Của hoặc liên quan đến phương tiện truyền thông, đặc biệt là phương tiện truyền thông tin tức.

Of or relating to the media especially news media.

Ví dụ

The news medium influences public opinion during elections like the 2020 election.

Phương tiện truyền thông ảnh hưởng đến ý kiến công chúng trong bầu cử như bầu cử năm 2020.

Social media is not a reliable news medium for important events.

Mạng xã hội không phải là phương tiện truyền thông đáng tin cậy cho các sự kiện quan trọng.

Is television still a strong news medium in today's digital age?

Truyền hình vẫn là một phương tiện truyền thông mạnh mẽ trong thời đại số hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/news medium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with News medium

Không có idiom phù hợp