Bản dịch của từ Newtake trong tiếng Việt
Newtake
Newtake (Noun)
Một mảnh đất hoang mới được bao bọc và sử dụng làm nông nghiệp hoặc chăn nuôi, đặc biệt là ở dartmoor ở devon.
A piece of moorland newly enclosed and used for agriculture or stock especially on dartmoor in devon.
The farmers in the village are excited about the newtake project.
Những người nông dân ở làng rất háo hức về dự án newtake.
The environmentalists warned against turning the newtake into farmland.
Các nhà bảo vệ môi trường đã cảnh báo về việc biến newtake thành đất nông nghiệp.
Is the newtake area properly managed to protect the local wildlife?
Khu vực newtake có được quản lý đúng cách để bảo vệ động vật hoang dã địa phương không?