Bản dịch của từ Next phase trong tiếng Việt
Next phase

Next phase(Noun)
Giai đoạn tiếp theo trong một quá trình hoặc sự phát triển.
A subsequent stage in a process or development.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "next phase" thường được sử dụng để chỉ giai đoạn tiếp theo trong một quá trình hoặc một chu kỳ nào đó. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nghiên cứu hoặc phát triển sản phẩm, "next phase" chỉ đến bước tiếp theo mà một dự án hay sáng kiến sẽ chuyển sang sau khi hoàn thành giai đoạn trước đó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết hoặc phát âm, nhưng trong một số trường hợp cụ thể, người Anh có thể sử dụng "subsequent phase" để nhấn mạnh tính kế tiếp trong quá trình.
Cụm từ "next phase" thường được sử dụng để chỉ giai đoạn tiếp theo trong một quá trình hoặc một chu kỳ nào đó. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nghiên cứu hoặc phát triển sản phẩm, "next phase" chỉ đến bước tiếp theo mà một dự án hay sáng kiến sẽ chuyển sang sau khi hoàn thành giai đoạn trước đó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết hoặc phát âm, nhưng trong một số trường hợp cụ thể, người Anh có thể sử dụng "subsequent phase" để nhấn mạnh tính kế tiếp trong quá trình.
