Bản dịch của từ Next phase trong tiếng Việt
Next phase

Next phase (Noun)
Giai đoạn tiếp theo trong một quá trình hoặc sự phát triển.
A subsequent stage in a process or development.
The next phase of our community project starts next month.
Giai đoạn tiếp theo của dự án cộng đồng chúng tôi bắt đầu tháng tới.
The next phase is not easy for many residents in the area.
Giai đoạn tiếp theo không dễ dàng cho nhiều cư dân trong khu vực.
When is the next phase of the social program scheduled?
Khi nào giai đoạn tiếp theo của chương trình xã hội được lên lịch?
The next phase of the project starts in January 2024.
Giai đoạn tiếp theo của dự án bắt đầu vào tháng 1 năm 2024.
The next phase is not scheduled until after the summer break.
Giai đoạn tiếp theo không được lên lịch cho đến sau kỳ nghỉ hè.
When will the next phase of the social program begin?
Khi nào giai đoạn tiếp theo của chương trình xã hội bắt đầu?
The next phase of the project starts in January 2024.
Giai đoạn tiếp theo của dự án bắt đầu vào tháng 1 năm 2024.
The next phase does not include any social events this summer.
Giai đoạn tiếp theo không bao gồm bất kỳ sự kiện xã hội nào mùa hè này.
What is the next phase in the community development plan?
Giai đoạn tiếp theo trong kế hoạch phát triển cộng đồng là gì?
Cụm từ "next phase" thường được sử dụng để chỉ giai đoạn tiếp theo trong một quá trình hoặc một chu kỳ nào đó. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nghiên cứu hoặc phát triển sản phẩm, "next phase" chỉ đến bước tiếp theo mà một dự án hay sáng kiến sẽ chuyển sang sau khi hoàn thành giai đoạn trước đó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết hoặc phát âm, nhưng trong một số trường hợp cụ thể, người Anh có thể sử dụng "subsequent phase" để nhấn mạnh tính kế tiếp trong quá trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
