Bản dịch của từ Nicardipine trong tiếng Việt
Nicardipine

Nicardipine (Noun)
Thuốc chẹn kênh canxi dihyropyridine, được sử dụng chủ yếu để điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực; c₂₆h₂₉n₃o₆.
A dihyropyridine calcium channel blocker used chiefly for the treatment of hypertension and angina pectoris c₂₆h₂₉n₃o₆.
Nicardipine helps lower blood pressure in many patients with hypertension.
Nicardipine giúp hạ huyết áp ở nhiều bệnh nhân cao huyết áp.
Doctors do not prescribe nicardipine for patients without hypertension.
Bác sĩ không kê đơn nicardipine cho bệnh nhân không bị cao huyết áp.
Is nicardipine effective in treating angina pectoris for patients?
Nicardipine có hiệu quả trong việc điều trị cơn đau thắt ngực không?
Nicardipine là một thuốc được thuộc nhóm chẹn kênh canxi, thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và bệnh động mạch vành. Thuốc hoạt động bằng cách làm giãn mạch máu, từ đó giảm áp lực trong động mạch. Trong tiếng Anh, nicardipine không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về chính tả, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Nicardipine cũng có thể được sử dụng trong điều trị chứng đau thắt ngực do tác dụng làm tăng lưu lượng máu đến cơ tim.
Từ "nicardipine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "nicotin", phản ánh cấu trúc hoá học của nó liên quan đến các hợp chất giống như nicotine. Nicardipine là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế canxi, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và các vấn đề về tim mạch. Từ khi được phát hiện và đưa vào sử dụng vào cuối thế kỷ 20, nicardipine đã trở thành một công cụ quan trọng trong y học hiện đại nhằm kiểm soát huyết áp và cải thiện sức khỏe tim mạch.
Nicardipine là một thuốc chẹn kênh canxi được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y tế để điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực. Trên bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong ngữ cảnh ngữ pháp, đọc và viết do tính chuyên ngành. Tuy nhiên, trong phần nghe, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về điều trị bệnh lý tim mạch. Trong các tài liệu y tế, tình huống sử dụng chính là trong các bài báo nghiên cứu và hướng dẫn điều trị.