Bản dịch của từ Nicher trong tiếng Việt

Nicher

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nicher (Noun)

nˈɪkəɹ
nˈɪkəɹ
01

Một âm thanh rên rỉ nhẹ nhàng.

A soft whinnying sound.

Ví dụ

The horses in the social club made a nicher sound.

Những con ngựa trong câu lạc bộ xã hội phát ra âm thanh nicher.

During the social gathering, the nicher of the horses was heard.

Trong buổi tụ họp xã hội, âm thanh nicher của ngựa đã được nghe thấy.

The children were delighted by the gentle nicher of the ponies.

Những đứa trẻ rất vui mừng với âm thanh nicher nhẹ nhàng của các con ngựa con.

Nicher (Verb)

nˈɪkəɹ
nˈɪkəɹ
01

(của một con ngựa) rên rỉ nhẹ nhàng.

Of a horse give a soft breathy whinny.

Ví dụ

The horse nickered softly when it saw its owner approaching.

Con ngựa kêu nhẹ khi thấy chủ của nó đến gần.

The mare nickered to her foal to reassure it in the field.

Con ngựa cái kêu để an ủi con dê con của nó trên cánh đồng.

As the sun set, the horses nickered in the peaceful pasture.

Khi mặt trời lặn, các con ngựa kêu nhẹ trong cánh đồng yên bình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nicher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nicher

Không có idiom phù hợp