Bản dịch của từ Nidus trong tiếng Việt
Nidus

Nidus (Noun)
The crowded market became a nidus for the spread of disease.
Chợ đông người trở thành một ổ bệnh tật.
The neglected slum served as a nidus for various health issues.
Khu ổ chuột bị bỏ hoang trở thành một ổ bệnh tật đa dạng.
The polluted river acted as a nidus for bacterial contamination.
Con sông bị ô nhiễm trở thành một ổ nhiễm khuẩn.
The community center served as a nidus for social activities.
Trung tâm cộng đồng là nơi phát triển hoạt động xã hội.
The local park became a nidus for friendly gatherings.
Công viên địa phương trở thành nơi tụ tập thân thiện.
The school library acted as a nidus for intellectual discussions.
Thư viện trường học là nơi phát triển cuộc trao đổi trí thức.
Họ từ
Nidus (danh từ) là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để chỉ một nơi trú ngụ hoặc điểm khởi đầu cho sự phát triển của một điều gì đó, chẳng hạn như vi khuẩn hoặc ký sinh trùng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo chuyên ngành cụ thể mà từ này được áp dụng.
Từ "nidus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "tổ" hoặc "nơi cư trú". Trong tiếng Latin, "nidus" được sử dụng để chỉ nơi mà một số loài động vật sinh sống hay nuôi con. Về sau, thuật ngữ này đã được áp dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học và y học, để chỉ địa điểm hoặc nguồn khởi đầu của một quá trình, chẳng hạn như "nidus" của vi khuẩn trong cơ thể. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa khái niệm tổ ấm và sự phát triển hoặc sinh sản trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "nidus" là một thuật ngữ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực y học và sinh vật học, có nghĩa là ổ khởi phát hoặc nơi cư trú cho vi sinh vật hoặc tế bào. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp do tính chất chuyên môn của nó, đặc biệt trong các phần nghe và nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn như trong các bài luận mô tả cấu trúc sinh học hoặc bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp