Bản dịch của từ Nidus trong tiếng Việt

Nidus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nidus (Noun)

nˈɑɪdəs
nˈɑɪdəs
01

Nơi vi khuẩn đã nhân lên hoặc có thể nhân lên; một trọng tâm của nhiễm trùng.

A place in which bacteria have multiplied or may multiply; a focus of infection.

Ví dụ

The crowded market became a nidus for the spread of disease.

Chợ đông người trở thành một ổ bệnh tật.

The neglected slum served as a nidus for various health issues.

Khu ổ chuột bị bỏ hoang trở thành một ổ bệnh tật đa dạng.

The polluted river acted as a nidus for bacterial contamination.

Con sông bị ô nhiễm trở thành một ổ nhiễm khuẩn.

02

Một địa điểm hoặc tình huống trong đó một cái gì đó phát triển hoặc được nuôi dưỡng.

A place or situation in which something develops or is fostered.

Ví dụ

The community center served as a nidus for social activities.

Trung tâm cộng đồng là nơi phát triển hoạt động xã hội.

The local park became a nidus for friendly gatherings.

Công viên địa phương trở thành nơi tụ tập thân thiện.

The school library acted as a nidus for intellectual discussions.

Thư viện trường học là nơi phát triển cuộc trao đổi trí thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nidus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nidus

Không có idiom phù hợp