Bản dịch của từ Niello trong tiếng Việt
Niello

Niello (Noun)
Artists use niello to enhance silver jewelry designs for social events.
Các nghệ sĩ sử dụng niello để tăng cường thiết kế trang sức bạc cho các sự kiện xã hội.
Many people do not know about niello's role in social art.
Nhiều người không biết về vai trò của niello trong nghệ thuật xã hội.
Is niello commonly used in social crafts and metalworking today?
Liệu niello có được sử dụng phổ biến trong thủ công xã hội và chế tác kim loại hôm nay không?
Niello là một hợp chất mờ, thường được làm từ hỗn hợp sulfide của các kim loại như bạc, đồng và chì, dùng để trang trí bề mặt kim loại. Kỹ thuật này xuất phát từ các nền văn minh cổ đại, chủ yếu là Hy Lạp và Đế chế La Mã, và hiện vẫn được sử dụng trong chế tác thủ công. Trong tiếng Anh, "niello" được sử dụng chung cho cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "niello" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "niger", có nghĩa là "đen". Trong lịch sử, niello chỉ một hợp chất được tạo ra bằng cách sử dụng bạc và sulfur (lưu huỳnh) để tạo ra màu đen, thường được sử dụng trong kỹ thuật trang trí kim loại. Ngày nay, từ này còn chỉ thuốc nhuộm tương tự, thể hiện sự phát triển từ ứng dụng thực tiễn sang lĩnh vực nghệ thuật trang trí, nhấn mạnh sự liên kết giữa yếu tố màu sắc và giá trị thẩm mỹ.
Từ "niello" là một thuật ngữ ít phổ biến trong ngữ cảnh tiếng Anh, đặc biệt trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi phần Nói và Viết có thể chứa liên quan nhưng không thường xuyên. Niello thường được sử dụng trong nghệ thuật và chế tác đồ trang sức để chỉ một loại hợp chất bằng bạc, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật và truyền thống thủ công.