Bản dịch của từ Niggler trong tiếng Việt

Niggler

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niggler (Noun)

01

Người luôn tìm lỗi trong những vấn đề nhỏ nhặt hoặc tầm thường.

A person who is constantly finding fault in small or trivial matters.

Ví dụ

She is known as a niggler, always criticizing minor details.

Cô ấy được biết đến là một người luôn chỉ trích các chi tiết nhỏ nhặt.

The team leader's constant complaints earned him the title of niggler.

Những lời phàn nàn liên tục của người đứng đầu nhóm đã giúp anh ta có cái tên niggler.

Her reputation as a niggler made collaboration difficult in the office.

Danh tiếng của cô ấy là một người luôn tìm lỗi nhỏ khiến việc cộng tác khó khăn trong văn phòng.

Niggler (Verb)

01

Luôn tìm lỗi trong những vấn đề nhỏ nhặt hoặc tầm thường.

To find fault constantly in small or trivial matters.

Ví dụ

She is always niggling about minor details in our project.

Cô ấy luôn chê bai về các chi tiết nhỏ trong dự án của chúng tôi.

Stop niggling and focus on the big picture of the event.

Hãy dừng việc chê bai và tập trung vào bức tranh tổng thể của sự kiện.

He niggles at his friends' choices, causing tension in the group.

Anh ấy luôn chê bai lựa chọn của bạn bè, gây ra căng thẳng trong nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/niggler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Niggler

Không có idiom phù hợp