Bản dịch của từ Niggler trong tiếng Việt
Niggler

Niggler (Noun)
She is known as a niggler, always criticizing minor details.
Cô ấy được biết đến là một người luôn chỉ trích các chi tiết nhỏ nhặt.
The team leader's constant complaints earned him the title of niggler.
Những lời phàn nàn liên tục của người đứng đầu nhóm đã giúp anh ta có cái tên niggler.
Her reputation as a niggler made collaboration difficult in the office.
Danh tiếng của cô ấy là một người luôn tìm lỗi nhỏ khiến việc cộng tác khó khăn trong văn phòng.
Niggler (Verb)
Luôn tìm lỗi trong những vấn đề nhỏ nhặt hoặc tầm thường.
To find fault constantly in small or trivial matters.
She is always niggling about minor details in our project.
Cô ấy luôn chê bai về các chi tiết nhỏ trong dự án của chúng tôi.
Stop niggling and focus on the big picture of the event.
Hãy dừng việc chê bai và tập trung vào bức tranh tổng thể của sự kiện.
He niggles at his friends' choices, causing tension in the group.
Anh ấy luôn chê bai lựa chọn của bạn bè, gây ra căng thẳng trong nhóm.
Họ từ
Từ "niggler" thường đề cập đến người hay phê phán chi tiết nhỏ nhặt hoặc tạo ra sự căng thẳng không cần thiết, thường trong các tình huống giao tiếp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức và có thể mang sắc thái tiêu cực. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này cần lưu ý đến tính nhạy cảm văn hóa, do rằng nó có thể gợi nhớ đến tiền đề lịch sử phức tạp.
Từ "niggler" có nguồn gốc từ động từ "niggle", xuất phát từ tiếng Anh cổ "niglen", có nghĩa là "để cằn nhằn" hoặc "làm phiền". Gốc từ này có thể liên hệ với tiếng Hà Lan "nikken", nghĩa là "cằn nhằn". Lịch sử của từ này mang tính chất tiêu cực, thể hiện sự lo lắng thái quá về những chi tiết nhỏ nhặt. Hiện nay, "niggler" được sử dụng để mô tả những người hay để ý và phê bình những vấn đề nhỏ, phản ánh sự chú trọng đến tiểu tiết trong bối cảnh giao tiếp hiện đại.
Thuật ngữ "niggler" thường không xuất hiện trong các tài liệu chính thức của IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ những người hay bới móc hoặc phê phán một cách thái quá những chi tiết nhỏ. Tuy nhiên, do mang tính chất tiêu cực và có thể gây tranh cãi, nó ít xuất hiện trong các tình huống học thuật và giao tiếp trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp