Bản dịch của từ Niggling trong tiếng Việt

Niggling

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niggling (Adjective)

nˈɪglɪŋ
nˈɪglɪŋ
01

Gây khó chịu, khó chịu hoặc lo lắng nhẹ nhưng dai dẳng.

Causing slight but persistent annoyance discomfort or anxiety.

Ví dụ

Her niggling habit of interrupting made the conversation difficult.

Thói quen gây khó chịu của cô ấy khiến cuộc trò chuyện trở nên khó khăn.

Ignoring niggling issues can lead to bigger social conflicts later on.

Bỏ qua những vấn đề nhỏ có thể dẫn đến xung đột xã hội lớn hơn sau này.

Do you think niggling concerns should be addressed in IELTS essays?

Bạn có nghĩ rằng những lo lắng nhỏ nên được đề cập trong bài luận IELTS không?

Niggling (Verb)

nˈɪglɪŋ
nˈɪglɪŋ
01

Gây khó chịu, khó chịu hoặc lo lắng nhẹ nhưng dai dẳng.

Cause slight but persistent annoyance discomfort or anxiety to.

Ví dụ

Her niggling comments made him feel uncomfortable during the presentation.

Những lời nhận xét gây khó chịu của cô ấy khiến anh ta cảm thấy không thoải mái trong buổi trình bày.

Ignoring constructive feedback can lead to niggling issues in communication skills.

Bỏ qua phản hồi xây dựng có thể dẫn đến các vấn đề nhỏ trong kỹ năng giao tiếp.

Did the niggling feeling of anxiety affect your ability to concentrate?

Cảm giác lo lắng nhỏ nhặt có ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/niggling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Niggling

Không có idiom phù hợp