Bản dịch của từ Niggling trong tiếng Việt
Niggling

Niggling (Adjective)
Gây khó chịu, khó chịu hoặc lo lắng nhẹ nhưng dai dẳng.
Causing slight but persistent annoyance discomfort or anxiety.
Her niggling habit of interrupting made the conversation difficult.
Thói quen gây khó chịu của cô ấy khiến cuộc trò chuyện trở nên khó khăn.
Ignoring niggling issues can lead to bigger social conflicts later on.
Bỏ qua những vấn đề nhỏ có thể dẫn đến xung đột xã hội lớn hơn sau này.
Do you think niggling concerns should be addressed in IELTS essays?
Bạn có nghĩ rằng những lo lắng nhỏ nên được đề cập trong bài luận IELTS không?
Niggling (Verb)
Gây khó chịu, khó chịu hoặc lo lắng nhẹ nhưng dai dẳng.
Cause slight but persistent annoyance discomfort or anxiety to.
Her niggling comments made him feel uncomfortable during the presentation.
Những lời nhận xét gây khó chịu của cô ấy khiến anh ta cảm thấy không thoải mái trong buổi trình bày.
Ignoring constructive feedback can lead to niggling issues in communication skills.
Bỏ qua phản hồi xây dựng có thể dẫn đến các vấn đề nhỏ trong kỹ năng giao tiếp.
Did the niggling feeling of anxiety affect your ability to concentrate?
Cảm giác lo lắng nhỏ nhặt có ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn không?
Họ từ
Từ "niggling" xuất phát từ tiếng Anh, mang nghĩa là một cảm giác khó chịu không ngừng, thường liên quan đến sự lo lắng hoặc băn khoăn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng khá phổ biến để mô tả các phàn nàn nhỏ nhặt, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể hạn chế nghĩa này hơn, thường chỉ trong ngữ cảnh thể chất hoặc tinh thần. Hình thức viết và cách phát âm đều tương tự nhưng nhấn mạnh và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "niggling" bắt nguồn từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ cổ "niggle", có khả năng liên quan đến tiếng Hà Lan "niggelen", nghĩa là "kêu ca". Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 18 và thường được sử dụng để mô tả những lo lắng, phiền toái nhỏ nhặt, nhưng persistently gây khó chịu. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua cảm giác không thoải mái và bực bội từ những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống thường nhật.
Từ "niggling" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là về từ vựng trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các chủ đề mô tả cảm xúc hoặc sự khó chịu nhẹ nhàng. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để mô tả những mối lo ngại hoặc phiền toái nhỏ trong bối cảnh xã hội hoặc cá nhân. "Niggling" cũng xuất hiện trong văn viết và hội thoại hàng ngày khi bàn về các vấn đề không lớn nhưng vẫn gây khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp