Bản dịch của từ Night hour trong tiếng Việt
Night hour
Noun [U/C]

Night hour(Noun)
nˈaɪt ˈaʊɚ
nˈaɪt ˈaʊɚ
Ví dụ
Ví dụ
03
Thời gian thường có liên quan đến việc nghỉ ngơi hoặc ngủ.
A period traditionally associated with rest or sleep.
Ví dụ
Night hour

Thời gian thường có liên quan đến việc nghỉ ngơi hoặc ngủ.
A period traditionally associated with rest or sleep.