Bản dịch của từ Night hour trong tiếng Việt

Night hour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Night hour(Noun)

nˈaɪt ˈaʊɚ
nˈaɪt ˈaʊɚ
01

Thời gian trong ngày khi trời tối, thường từ lúc hoàng hôn đến lúc bình minh.

A time of day when it is dark, typically between sunset and sunrise.

Ví dụ
02

Thời gian phân bổ cho các hoạt động nhất định được thực hiện trong đêm.

A time allocated for certain activities to be performed during the night.

Ví dụ
03

Thời gian thường có liên quan đến việc nghỉ ngơi hoặc ngủ.

A period traditionally associated with rest or sleep.

Ví dụ