Bản dịch của từ Night spot trong tiếng Việt

Night spot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Night spot (Noun)

naɪt spɑt
naɪt spɑt
01

Nơi giải trí, thường là quán bar hoặc hộp đêm, mở cửa vào đêm khuya.

A place of entertainment typically a bar or nightclub that is open late at night.

Ví dụ

The new night spot downtown attracts many young people every weekend.

Nơi giải trí mới ở trung tâm thu hút nhiều người trẻ mỗi cuối tuần.

This night spot does not open until 10 PM on weekdays.

Nơi giải trí này không mở cửa cho đến 10 giờ tối vào ngày thường.

Is that night spot popular among university students in our city?

Nơi giải trí đó có phổ biến trong sinh viên đại học ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/night spot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Night spot

Không có idiom phù hợp