Bản dịch của từ Night stop trong tiếng Việt
Night stop
Noun [U/C]
Night stop (Noun)
ˈaɪntstpˌɑp
ˈaɪntstpˌɑp
Ví dụ
The travelers found a cozy night stop along the highway.
Những người đi du lịch đã tìm thấy một chỗ nghỉ thoải mái dọc theo con đường cao tốc.
The night stop provided shelter and food for the exhausted group.
Chỗ nghỉ đêm cung cấp nơi trú ẩn và thức ăn cho nhóm mệt mỏi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Night stop
Không có idiom phù hợp