Bản dịch của từ Night stop trong tiếng Việt

Night stop

Noun [U/C]

Night stop (Noun)

ˈaɪntstpˌɑp
ˈaɪntstpˌɑp
01

Nơi dừng lại qua đêm, đặc biệt trong chuyến hành trình; hành động hoặc hành động dừng lại ở một nơi như vậy.

A place where one stops for the night, especially during a journey; the action or an act of stopping at such a place.

Ví dụ

The travelers found a cozy night stop along the highway.

Những người đi du lịch đã tìm thấy một chỗ nghỉ thoải mái dọc theo con đường cao tốc.

The night stop provided shelter and food for the exhausted group.

Chỗ nghỉ đêm cung cấp nơi trú ẩn và thức ăn cho nhóm mệt mỏi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Night stop

Không có idiom phù hợp