Bản dịch của từ Night vision trong tiếng Việt

Night vision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Night vision (Noun)

naɪt vˈɪʒn
naɪt vˈɪʒn
01

Khả năng nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu bằng các thiết bị quang học đặc biệt.

The ability to see in low light conditions using special optical devices.

Ví dụ

Night vision helps security guards monitor areas after dark effectively.

Khả năng nhìn ban đêm giúp bảo vệ theo dõi khu vực sau tối hiệu quả.

Many people do not understand night vision technology's importance in safety.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của công nghệ nhìn ban đêm trong an toàn.

Does night vision really improve visibility in low-light social events?

Công nghệ nhìn ban đêm có thực sự cải thiện khả năng nhìn trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/night vision/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Night vision

Không có idiom phù hợp