Bản dịch của từ Night vision trong tiếng Việt
Night vision

Night vision (Noun)
Night vision helps security guards monitor areas after dark effectively.
Khả năng nhìn ban đêm giúp bảo vệ theo dõi khu vực sau tối hiệu quả.
Many people do not understand night vision technology's importance in safety.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của công nghệ nhìn ban đêm trong an toàn.
Does night vision really improve visibility in low-light social events?
Công nghệ nhìn ban đêm có thực sự cải thiện khả năng nhìn trong sự kiện xã hội không?
"Night vision" là khả năng nhìn thấy trong điều kiện ánh sáng yếu, thường áp dụng cho các động vật và công nghệ nhân tạo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh quân sự hoặc săn bắn, "night vision" thường đề cập đến thiết bị quang học như kính nhìn đêm, giúp cải thiện khả năng quan sát trong bóng tối.
Cụm từ "night vision" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "nox" có nghĩa là "đêm" và "visio" có nghĩa là "thị giác". Sự kết hợp này chỉ khả năng nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và khoa học nhằm mô tả công nghệ hỗ trợ quan sát ban đêm. Ngày nay, "night vision" còn được mở rộng để chỉ các thiết bị quang học cải tiến, hỗ trợ con người trong môi trường tối.
Thuật ngữ "night vision" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, vì nó liên quan đến các chủ đề về công nghệ và khoa học. Trong Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về an toàn, quân sự hoặc thiên nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "night vision" thường được dùng trong việc mô tả các thiết bị và công nghệ phục vụ cho hoạt động nhìn trong bóng tối, như trong quân sự, săn bắn, hoặc các tình huống cứu hộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp