Bản dịch của từ Night-watching trong tiếng Việt
Night-watching

Night-watching (Noun)
The community organized a night-watching event last Saturday for safety.
Cộng đồng đã tổ chức sự kiện canh đêm vào thứ Bảy vừa rồi để đảm bảo an toàn.
They did not participate in the night-watching last week.
Họ đã không tham gia canh đêm tuần trước.
Is the night-watching event scheduled for this Friday still happening?
Sự kiện canh đêm vào thứ Sáu này vẫn diễn ra chứ?
"Night-watching" là thuật ngữ chỉ hoạt động theo dõi hoặc giám sát trong khoảng thời gian ban đêm, thường liên quan đến các tác vụ bảo vệ hoặc an ninh. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn viết, từ này có thể gặp trong các tài liệu pháp lý hoặc báo cáo an ninh. Việc sử dụng "night-watch" để chỉ người thực hiện nhiệm vụ này cũng phổ biến.
Từ "night-watching" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "night" xuất phát từ tiếng Old English "niht", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *nahts, và "watching" derivatively từ tiếng Old English "waċċan", liên quan đến sự chú ý và giám sát. Trong lịch sử, "night-watching" thường được sử dụng để chỉ hoạt động canh gác vào ban đêm, nhằm bảo vệ cộng đồng khỏi những mối đe dọa. Ngày nay, thuật ngữ này có thể ám chỉ đến các hoạt động theo dõi hoặc giám sát trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Thuật ngữ "night-watching" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học, nghệ thuật, hoặc các hoạt động liên quan đến giám sát trong đêm, chẳng hạn như bảo vệ an ninh hay nghiên cứu thiên văn. Sự xuất hiện của từ này trong giao tiếp hằng ngày cũng hạn chế, chủ yếu mang tính chuyên môn hoặc mang ý nghĩa biểu cảm trong nghệ thuật và văn hóa.