Bản dịch của từ Nightlight trong tiếng Việt
Nightlight

Nightlight (Noun)
The nightlight comforted the child during bedtime.
Đèn ngủ an ủi đứa trẻ vào lúc đi ngủ.
Parents often use a nightlight to soothe their kids' fears.
Cha mẹ thường dùng đèn ngủ để an ủi nỗi sợ của con.
The nightlight softly illuminated the room, creating a calming atmosphere.
Đèn ngủ nhẹ nhàng chiếu sáng phòng, tạo ra không khí yên bình.
Một chiếc đèn nhỏ có thể mang theo và sử dụng vào ban đêm.
A small light that can be carried and used during the night.
Children often carry nightlights to feel safe in the dark.
Trẻ em thường mang đèn ngủ để cảm thấy an toàn trong bóng tối.
The nightlight in the nursery helps parents check on their baby.
Đèn ngủ trong phòng trẻ giúp bố mẹ kiểm tra em bé.
She gifted her friend a nightlight for her birthday present.
Cô ấy tặng bạn mình một đèn ngủ làm quà sinh nhật.
Nightlight (Adjective)
Cung cấp ánh sáng vào ban đêm.
Providing light during the night.
The nightlight streets of Paris create a romantic atmosphere.
Những con phố với ánh sáng đèn đêm ở Paris tạo ra không khí lãng mạn.
She prefers nightlight cafes for late conversations with friends.
Cô ấy thích các quán cà phê ánh sáng đèn đêm để trò chuyện muộn với bạn bè.
The nightlight park provides a safe environment for evening walks.
Công viên với ánh sáng đèn đêm cung cấp môi trường an toàn cho việc đi dạo vào buổi tối.
Từ "nightlight" chỉ đến một loại đèn chiếu sáng mờ, thường sử dụng trong các phòng ngủ hay hành lang vào ban đêm để cung cấp ánh sáng dịu dàng, giúp người dùng cảm thấy an toàn và dễ chịu hơn. Trong tiếng Anh, "nightlight" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng địa lý khác nhau.
Từ "nightlight" được cấu thành từ hai phần: "night" (đêm) và "light" (ánh sáng). "Night" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "niht", có sự tương đồng với từ Latin "nox" và từ Hy Lạp "nyx". "Light" xuất phát từ tiếng Anh cổ "leoht", cũng liên quan đến từ Proto-Germanic "leuht". Mối liên hệ giữa các yếu tố này và nghĩa hiện tại của "nightlight" thể hiện sự kết hợp chức năng cung cấp ánh sáng nhẹ nhàng vào ban đêm để tạo cảm giác an toàn và thoải mái.
Từ "nightlight" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong phần nói và viết. Từ này thường được dùng để mô tả loại đèn nhỏ được sử dụng để chiếu sáng nhẹ trong phòng ngủ, giúp trẻ em không sợ bóng tối. Ngoài ra, "nightlight" cũng liên quan đến an toàn và tiện nghi trong không gian sống, do đó có thể xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu về thiết kế nhà ở hoặc sức khỏe tâm thần.