Bản dịch của từ Nightlight trong tiếng Việt

Nightlight

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nightlight (Noun)

nˈaɪtlˌaɪt
nˈaɪtlˌaɪt
01

Đèn được bật suốt đêm, thường dành cho trẻ sợ bóng tối.

A light that is kept on during the night, typically for a child afraid of the dark.

Ví dụ

The nightlight comforted the child during bedtime.

Đèn ngủ an ủi đứa trẻ vào lúc đi ngủ.

Parents often use a nightlight to soothe their kids' fears.

Cha mẹ thường dùng đèn ngủ để an ủi nỗi sợ của con.

The nightlight softly illuminated the room, creating a calming atmosphere.

Đèn ngủ nhẹ nhàng chiếu sáng phòng, tạo ra không khí yên bình.

02

Một chiếc đèn nhỏ có thể mang theo và sử dụng vào ban đêm.

A small light that can be carried and used during the night.

Ví dụ

Children often carry nightlights to feel safe in the dark.

Trẻ em thường mang đèn ngủ để cảm thấy an toàn trong bóng tối.

The nightlight in the nursery helps parents check on their baby.

Đèn ngủ trong phòng trẻ giúp bố mẹ kiểm tra em bé.

She gifted her friend a nightlight for her birthday present.

Cô ấy tặng bạn mình một đèn ngủ làm quà sinh nhật.

Nightlight (Adjective)

nˈaɪtlˌaɪt
nˈaɪtlˌaɪt
01

Cung cấp ánh sáng vào ban đêm.

Providing light during the night.

Ví dụ

The nightlight streets of Paris create a romantic atmosphere.

Những con phố với ánh sáng đèn đêm ở Paris tạo ra không khí lãng mạn.

She prefers nightlight cafes for late conversations with friends.

Cô ấy thích các quán cà phê ánh sáng đèn đêm để trò chuyện muộn với bạn bè.

The nightlight park provides a safe environment for evening walks.

Công viên với ánh sáng đèn đêm cung cấp môi trường an toàn cho việc đi dạo vào buổi tối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nightlight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nightlight

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.