Bản dịch của từ Niobium trong tiếng Việt
Niobium
Niobium (Noun)
Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 41, một kim loại màu xám bạc thuộc dãy chuyển tiếp, được sử dụng trong hợp kim siêu dẫn.
The chemical element of atomic number 41 a silvergrey metal of the transition series used in superconducting alloys.
Niobium is used in superconducting wires for efficient energy transmission.
Niobium được sử dụng trong dây siêu dẫn để truyền tải năng lượng hiệu quả.
Niobium is not commonly found in everyday consumer products.
Niobium không thường được tìm thấy trong các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày.
Is niobium essential for developing new technologies in energy?
Niobium có cần thiết cho việc phát triển công nghệ mới trong năng lượng không?
Dạng danh từ của Niobium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Niobium | - |
Họ từ
Niobium, ký hiệu Nb, là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm V trong bảng tuần hoàn, mang số nguyên tử 41. Đây là một kim loại kiềm thổ, có màu xám, bền vững trong không khí, và có tính dẻo. Niobium thường được sử dụng để sản xuất thép hợp kim, tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Trong tiếng Anh, niobium không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong khoa học, niobium có thể được gọi bằng tên khác là columbium (Cb) trong một số tài liệu cũ.
Niobium, từ tiếng Latinh "niobium" có nguồn gốc từ "Niobe", tên gọi của nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, con gái của vua Tantalus. Niobi được biết đến với sự đau khổ vì mất mát con cái. Niobium được phát hiện vào đầu thế kỷ 19 khi nghiên cứu khoáng sản columbite, và đã được đặt tên để tôn vinh huyền thoại này. Hiện nay, niobium được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo thép và hợp kim do tính chất chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt cao.
Niobium là một nguyên tố hoá học thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt trong ngành công nghiệp chế tạo hợp kim. Tần suất xuất hiện của từ "niobium" trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học tự nhiên và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật, nghiên cứu khoa học, và bài viết về vật liệu, thường liên quan đến tính năng và ứng dụng của nó trong các sản phẩm công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp