Bản dịch của từ Niobium trong tiếng Việt

Niobium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niobium (Noun)

naɪˈoʊbiəm
naɪˈoʊbiəm
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 41, một kim loại màu xám bạc thuộc dãy chuyển tiếp, được sử dụng trong hợp kim siêu dẫn.

The chemical element of atomic number 41 a silvergrey metal of the transition series used in superconducting alloys.

Ví dụ

Niobium is used in superconducting wires for efficient energy transmission.

Niobium được sử dụng trong dây siêu dẫn để truyền tải năng lượng hiệu quả.

Niobium is not commonly found in everyday consumer products.

Niobium không thường được tìm thấy trong các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày.

Is niobium essential for developing new technologies in energy?

Niobium có cần thiết cho việc phát triển công nghệ mới trong năng lượng không?

Dạng danh từ của Niobium (Noun)

SingularPlural

Niobium

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Niobium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Niobium

Không có idiom phù hợp