Bản dịch của từ Nit picking trong tiếng Việt
Nit picking

Nit picking (Idiom)
Hành động tìm kiếm những lỗi nhỏ hoặc không quan trọng, thường là để chỉ trích không cần thiết.
The act of looking for small or unimportant errors or faults usually to criticize unnecessarily.
Her nit picking about my outfit was unnecessary at the party.
Việc cô ấy chỉ trích trang phục của tôi thật không cần thiết tại bữa tiệc.
He does not enjoy nit picking during our discussions about social issues.
Anh ấy không thích việc chỉ trích trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Is nit picking common in social media discussions today?
Việc chỉ trích có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hôm nay không?
She is always nit picking my social media posts for mistakes.
Cô ấy luôn tìm lỗi trong các bài đăng mạng xã hội của tôi.
He does not enjoy nit picking during our group discussions.
Anh ấy không thích tìm lỗi trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng tôi.
"Nit picking" là một cụm danh từ chỉ hành động chú ý quá mức vào những chi tiết nhỏ nhặt, thường không quan trọng, nhằm chỉ trích hoặc phê phán. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có biến thể nào đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "i" trong "nit", trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ hơn.
Cụm từ "nit picking" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "nit" có gốc từ tiếng Latin "niti" có nghĩa là "cắn" hoặc "gặm". Trong quá trình nghiên cứu lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm và chỉ trích những chi tiết rất nhỏ, tương tự như việc tìm kiếm trứng rận trong tóc. Nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sắc thái tiêu cực, thể hiện sự chú ý quá mức đến những vấn đề không quan trọng.
Cụm từ "nit picking" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết, với tần suất thấp đáng kể. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "nit picking" thường được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích chi tiết, thường trong các cuộc thảo luận hoặc đánh giá, chẳng hạn như trong lĩnh vực học thuật, nơi người ta có thể chỉ trích một bài viết hoặc một dự án cụ thể về những lỗi nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp