Bản dịch của từ No frill trong tiếng Việt

No frill

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No frill (Idiom)

01

Một sản phẩm hoặc dịch vụ đơn giản không có bất kỳ chi tiết bổ sung hoặc không cần thiết nào, đặc biệt là những chi tiết khiến nó đắt hơn.

A nofrills product or service does not have any extra or unnecessary details especially ones that make it more expensive.

Ví dụ

The new grocery store offers no frill products at low prices.

Cửa hàng tạp hóa mới cung cấp sản phẩm không có thêm chi tiết với giá rẻ.

The budget airline is known for its no frill approach.

Hãng hàng không giá rẻ nổi tiếng với cách tiếp cận không có thêm chi tiết.

The basic phone is a no frill device with essential features.

Chiếc điện thoại cơ bản là thiết bị không có thêm chi tiết với tính năng cần thiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no frill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No frill

Không có idiom phù hợp