Bản dịch của từ No-shows trong tiếng Việt

No-shows

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No-shows (Noun)

nˈoʊʃˌoʊz
nˈoʊʃˌoʊz
01

Một người không giữ đúng cuộc hẹn.

A person who fails to keep an appointment.

Ví dụ

Many no-shows affected the attendance at the social event last week.

Nhiều người không đến đã ảnh hưởng đến số lượng tham dự sự kiện xã hội tuần trước.

There were no no-shows at the community meeting yesterday.

Không có người nào không đến cuộc họp cộng đồng hôm qua.

How many no-shows occurred during the charity event last month?

Có bao nhiêu người không đến trong sự kiện từ thiện tháng trước?

No-shows (Noun Countable)

nˈoʊʃˌoʊz
nˈoʊʃˌoʊz
01

Buổi biểu diễn hoặc sự kiện đã bị hủy vì một hoặc nhiều người tham gia dự kiến không xuất hiện.

A performance or event that has been canceled because one or more expected participants did not appear.

Ví dụ

The concert had many no-shows last weekend due to bad weather.

Buổi hòa nhạc có nhiều người không đến vào cuối tuần trước vì thời tiết xấu.

There were no no-shows at the community meeting last month.

Không có ai không đến trong cuộc họp cộng đồng tháng trước.

Why were there so many no-shows at the charity event?

Tại sao lại có nhiều người không đến trong sự kiện từ thiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no-shows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No-shows

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.