Bản dịch của từ No-shows trong tiếng Việt
No-shows

No-shows (Noun)
Một người không giữ đúng cuộc hẹn.
A person who fails to keep an appointment.
Many no-shows affected the attendance at the social event last week.
Nhiều người không đến đã ảnh hưởng đến số lượng tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
There were no no-shows at the community meeting yesterday.
Không có người nào không đến cuộc họp cộng đồng hôm qua.
How many no-shows occurred during the charity event last month?
Có bao nhiêu người không đến trong sự kiện từ thiện tháng trước?
No-shows (Noun Countable)
Buổi biểu diễn hoặc sự kiện đã bị hủy vì một hoặc nhiều người tham gia dự kiến không xuất hiện.
A performance or event that has been canceled because one or more expected participants did not appear.
The concert had many no-shows last weekend due to bad weather.
Buổi hòa nhạc có nhiều người không đến vào cuối tuần trước vì thời tiết xấu.
There were no no-shows at the community meeting last month.
Không có ai không đến trong cuộc họp cộng đồng tháng trước.
Why were there so many no-shows at the charity event?
Tại sao lại có nhiều người không đến trong sự kiện từ thiện?
Họ từ
"No-shows" là thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân không có mặt tại các cuộc hẹn, sự kiện hoặc dịch vụ đã đặt trước mà không báo trước. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như y tế, du lịch và nhà hàng. Ở cả Anh và Mỹ, "no-shows" có cách phát âm tương tự, nhưng một số khía cạnh về quy định hoàn tiền và chính sách bồi thường có thể khác nhau giữa hai quốc gia. Sự khác biệt trong cách sử dụng thường liên quan đến ngữ cảnh và ngành nghề cụ thể.
Thuật ngữ "no-show" có nguồn gốc từ việc kết hợp hai phần: "no" (không) và "show" (xuất hiện, trình diện). Từ "show" bắt nguồn từ tiếng Latin "supponere", nghĩa là "đặt dưới", được phát triển qua tiếng Pháp là "show", mang ý nghĩa biểu hiện hoặc xuất hiện. Trong bối cảnh hiện nay, từ này chỉ những người đã xác nhận nhưng không tham gia vào một sự kiện hay cuộc hẹn, phản ánh sự thiếu trách nhiệm và ảnh hưởng đến kế hoạch của người khác.
Từ "no-shows" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh, đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS, nơi mà thí sinh không xuất hiện khi đã đăng ký. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được đánh giá là tương đối thấp. Tuy nhiên, nó thường gặp trong các tình huống liên quan đến quản lý thời gian, du lịch và dịch vụ khách hàng, khi đề cập đến việc không có mặt hoặc không thực hiện nghĩa vụ đã cam kết.