Bản dịch của từ Nodulize trong tiếng Việt
Nodulize

Nodulize (Verb)
The factory will nodulize iron ore next month for better production.
Nhà máy sẽ chuyển đổi quặng sắt thành dạng hạt vào tháng tới.
They do not nodulize iron ore in small quantities for testing.
Họ không chuyển đổi quặng sắt thành dạng hạt với số lượng nhỏ để thử nghiệm.
Will they nodulize more iron ore for the upcoming project?
Họ có chuyển đổi nhiều quặng sắt hơn cho dự án sắp tới không?
Từ "nodulize" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được định nghĩa là quá trình hình thành các nốt hoặc hạch nhỏ trong một chất hoặc mô. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc địa chất để chỉ sự xuất hiện của các cấu trúc hình nốt. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức nói và viết, cũng như trong nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Từ "nodulize" xuất phát từ gốc Latinh "nodulus", có nghĩa là "hạt nhỏ" hoặc "nút". Từ này được hình thành từ danh từ "nodus", nghĩa là "nút thắt". Sự chuyển nghĩa từ "nút" sang "hạt" phản ánh quá trình hình thành các cấu trúc nhỏ trong những môi trường khác nhau như sinh học hoặc địa chất. Hiện nay, "nodulize" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu sinh học và địa chất, miêu tả việc hình thành các cấu trúc giống như nút hoặc hạt trong vật chất.
Từ "nodulize" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như địa chất, sinh học và y học, liên quan đến việc hình thành hoặc cấu tạo nốt. Trong các tình huống như nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận về bệnh lý, "nodulize" được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của các nốt trong tổ chức hoặc mẫu hình thái.