Bản dịch của từ Nodulize trong tiếng Việt
Nodulize
Verb
Nodulize (Verb)
Ví dụ
The factory will nodulize iron ore next month for better production.
Nhà máy sẽ chuyển đổi quặng sắt thành dạng hạt vào tháng tới.
They do not nodulize iron ore in small quantities for testing.
Họ không chuyển đổi quặng sắt thành dạng hạt với số lượng nhỏ để thử nghiệm.
Will they nodulize more iron ore for the upcoming project?
Họ có chuyển đổi nhiều quặng sắt hơn cho dự án sắp tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nodulize
Không có idiom phù hợp