Bản dịch của từ Nolle prosequi trong tiếng Việt
Nolle prosequi

Nolle prosequi (Noun)
Thông báo chính thức về việc từ bỏ toàn bộ hoặc một phần vụ kiện của nguyên đơn hoặc công tố viên.
A formal notice of abandonment by a plaintiff or prosecutor of all or part of a suit.
The prosecutor filed a nolle prosequi in the Smith case yesterday.
Viện công tố đã nộp một nolle prosequi trong vụ Smith hôm qua.
They did not issue a nolle prosequi for the minor charges.
Họ đã không phát hành nolle prosequi cho các cáo buộc nhỏ.
Why did the lawyer choose a nolle prosequi for this case?
Tại sao luật sư lại chọn nolle prosequi cho vụ này?
"Nolle prosequi" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "không muốn theo đuổi" vụ việc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hệ thống tòa án để chỉ quyết định của công tố viên không tiếp tục truy tố một vụ án hình sự. Trong bối cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Việc áp dụng "nolle prosequi" thể hiện quyền của công tố viên trong việc từ bỏ một vụ án mà không cần phải giải thích lý do.
Từ "nolle prosequi" có nguồn gốc từ Latin, trong đó "nolle" có nghĩa là "không muốn" và "prosequi" có nghĩa là "tiến hành". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ quyết định của công tố viên trong việc không tiếp tục truy tố một vụ án. Khái niệm này xuất phát từ truyền thống pháp lý La Mã và phản ánh quyền quyết định của cơ quan công tố trong việc chủ động từ bỏ vụ kiện, tùy thuộc vào các yếu tố như bằng chứng hoặc lợi ích công cộng.
"Nolle prosequi" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latin, được sử dụng để chỉ việc công tố viên quyết định không theo đuổi một vụ án hình sự. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề pháp luật. Trong các bối cảnh khác, "nolle prosequi" thường được dùng trong các tài liệu pháp lý, bài viết học thuật và thảo luận về quy trình tố tụng. Sử dụng từ này thường liên quan đến việc phân tích quyết định của cơ quan công tố và tính chất của các vụ án hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp