Bản dịch của từ Nolle prosequi trong tiếng Việt

Nolle prosequi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nolle prosequi (Noun)

01

Thông báo chính thức về việc từ bỏ toàn bộ hoặc một phần vụ kiện của nguyên đơn hoặc công tố viên.

A formal notice of abandonment by a plaintiff or prosecutor of all or part of a suit.

Ví dụ

The prosecutor filed a nolle prosequi in the Smith case yesterday.

Viện công tố đã nộp một nolle prosequi trong vụ Smith hôm qua.

They did not issue a nolle prosequi for the minor charges.

Họ đã không phát hành nolle prosequi cho các cáo buộc nhỏ.

Why did the lawyer choose a nolle prosequi for this case?

Tại sao luật sư lại chọn nolle prosequi cho vụ này?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nolle prosequi cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nolle prosequi

Không có idiom phù hợp