Bản dịch của từ Nom trong tiếng Việt

Nom

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nom (Noun)

nˈɑm
nˈɑm
01

(không chính thức) cắt đề cử.

Informal clipping of nomination.

Ví dụ

Did you receive a nom for the best social media influencer?

Bạn có nhận được một lời đề cử cho người ảnh hưởng truyền thông xã hội hay không?

She always gets noms for her outstanding work in social activism.

Cô ấy luôn nhận được những lời đề cử về công việc xuất sắc trong hoạt động xã hội.

I'm disappointed I didn't receive any noms for the community award.

Tôi thất vọng vì tôi không nhận được bất kỳ lời đề cử nào cho giải thưởng cộng đồng.

02

(không chính thức) cắt bớt người đề cử.

Informal clipping of nominator.

Ví dụ

She is the nom for the group project presentation.

Cô ấy là người được đề cử cho bài thuyết trình nhóm.

He was not the nom for the leadership role.

Anh ấy không phải là người được đề cử cho vị trí lãnh đạo.

Who is the nom to represent us in the meeting?

Ai là người được đề cử để đại diện cho chúng tôi trong cuộc họp?

03

(không chính thức) cắt bớt người được đề cử.

Informal clipping of nominee.

Ví dụ

She is the nom for the best student award.

Cô ấy là ứng cử viên cho giải thưởng học sinh xuất sắc.

He was not chosen as the nom for the leadership position.

Anh ấy không được chọn làm ứng cử viên cho vị trí lãnh đạo.

Who is the nom for the community service recognition program?

Ai là ứng cử viên cho chương trình công nhận dịch vụ cộng đồng?

Nom (Verb)

nˈɑm
nˈɑm
01

(chuyển tiếp, không chính thức) cắt bỏ đề cử.

Transitive informal clipping of nominate.

Ví dụ

She nom her best friend for the leadership position.

Cô ấy đề cử bạn thân của mình cho vị trí lãnh đạo.

He did not nom anyone from his study group.

Anh ấy không đề cử ai từ nhóm học của mình.

Did you nom your colleague for the award ceremony?

Bạn đã đề cử đồng nghiệp của mình cho buổi lễ trao giải chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nom

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.