Bản dịch của từ Nom trong tiếng Việt
Nom

Nom (Noun)
(không chính thức) cắt đề cử.
Did you receive a nom for the best social media influencer?
Bạn có nhận được một lời đề cử cho người ảnh hưởng truyền thông xã hội hay không?
She always gets noms for her outstanding work in social activism.
Cô ấy luôn nhận được những lời đề cử về công việc xuất sắc trong hoạt động xã hội.
I'm disappointed I didn't receive any noms for the community award.
Tôi thất vọng vì tôi không nhận được bất kỳ lời đề cử nào cho giải thưởng cộng đồng.
She is the nom for the group project presentation.
Cô ấy là người được đề cử cho bài thuyết trình nhóm.
He was not the nom for the leadership role.
Anh ấy không phải là người được đề cử cho vị trí lãnh đạo.
Who is the nom to represent us in the meeting?
Ai là người được đề cử để đại diện cho chúng tôi trong cuộc họp?
She is the nom for the best student award.
Cô ấy là ứng cử viên cho giải thưởng học sinh xuất sắc.
He was not chosen as the nom for the leadership position.
Anh ấy không được chọn làm ứng cử viên cho vị trí lãnh đạo.
Who is the nom for the community service recognition program?
Ai là ứng cử viên cho chương trình công nhận dịch vụ cộng đồng?
Nom (Verb)
(chuyển tiếp, không chính thức) cắt bỏ đề cử.
She nom her best friend for the leadership position.
Cô ấy đề cử bạn thân của mình cho vị trí lãnh đạo.
He did not nom anyone from his study group.
Anh ấy không đề cử ai từ nhóm học của mình.
Did you nom your colleague for the award ceremony?
Bạn đã đề cử đồng nghiệp của mình cho buổi lễ trao giải chưa?
"Nom" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được dùng để chỉ việc ăn uống, đặc biệt là trong ngữ cảnh vui vẻ hoặc thân mật. Trong tiếng Anh, từ "nom" đã trở thành một từ lóng phổ biến để diễn tả hành động ăn với niềm vui thích. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đối với từ này, nhưng cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút. "Nom" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức và trên các nền tảng mạng xã hội.
Từ "nom" xuất phát từ gốc Latinh "nomen", có nghĩa là "tên". Gốc rễ này không chỉ phản ánh chức năng xác định cá nhân hay đối tượng trong ngôn ngữ mà còn liên kết chặt chẽ với khái niệm nhận dạng và phân loại. Trong lịch sử, việc đặt tên đã đóng vai trò quan trọng trong các nền văn hóa khác nhau, thể hiện giá trị xã hội và nhận thức về bản sắc, và đến nay, "nom" vẫn phổ biến trong các thuật ngữ như "bằng cấp" và "sự nhận diện".
Từ "nom" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc trò chơi, "nom" có thể được liên kết với các khía cạnh như đánh giá, phân loại hoặc chỉ định danh tính. Trong các tình huống xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đồng thuận hoặc sở thích trong việc lựa chọn món ăn, đối tượng, hoặc sở thích cá nhân.