Bản dịch của từ Nominee trong tiếng Việt
Nominee

Nominee (Noun)
Một người được người khác chỉ định hoặc chỉ định vào bất kỳ chức vụ, nhiệm vụ hoặc vị trí nào; người được người khác đề cử hoặc đề cử vào chức vụ hoặc bầu cử vào chức vụ.
A person named or designated by another to any office duty or position one nominated or proposed by others for office or for election to office.
The nominee for the leadership position has impressive qualifications.
Ứng cử viên cho vị trí lãnh đạo có bằng cấp ấn tượng.
She was the nominee for the community service award this year.
Cô ấy là ứng cử viên cho giải thưởng dịch vụ cộng đồng năm nay.
The nominee for the charity event organizer is yet to be announced.
Ứng cử viên cho tổ chức sự kiện từ thiện vẫn chưa được công bố.
Một cá nhân hoặc tổ chức đứng tên chứng khoán được đăng ký mặc dù quyền sở hữu thực sự thuộc về một bên khác, được gọi là người đề cử, đặc biệt nhằm mục đích che giấu danh tính của người đề cử.
A person or organisation in whose name a security is registered though true ownership is held by another party called nominator especially for the purpose of concealing the identity of the nominator.
The nominee for the award was actually a surprise guest.
Người được đề cử cho giải thưởng thực ra là một khách mời bất ngờ.
The nominee on the list declined the nomination due to health reasons.
Người được đề cử trong danh sách từ chối đề cử vì lý do sức khỏe.
The nominee for the scholarship was a high-achieving student.
Người được đề cử cho học bổng là một sinh viên đạt kết quả cao.
The nominee of the trust received the inheritance on behalf.
Người được ủy quyền của quỹ nhận phần thừa kế.
The nominee for the award ceremony arrived early for preparations.
Người được đề cử cho buổi lễ trao giải đến sớm để chuẩn bị.
The nominee for the scholarship had excellent academic achievements.
Người được đề cử cho học bổng có thành tích học tập xuất sắc.
Dạng danh từ của Nominee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nominee | Nominees |
Kết hợp từ của Nominee (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Presidential nominee Ứng cử viên tổng thống | The presidential nominee addressed social issues in their campaign speech. Ứng viên tổng thống đã đề cập đến các vấn đề xã hội trong bài phát biểu của mình. |
Oscar nominee Ứng cử viên giải oscar | The oscar nominee received a standing ovation at the award ceremony. Người được đề cử oscar nhận được sự hoan nghênh đứng đứng ở lễ trao giải. |
Democratic nominee Ứng cử viên dân chủ | The democratic nominee focused on social welfare policies. Ứng cử viên dân chủ tập trung vào chính sách phúc lợi xã hội. |
Grammy nominee Ứng cử viên giải grammy | The singer became a grammy nominee for her latest album. Ca sĩ trở thành ứng cử viên giải grammy cho album mới nhất của mình. |
Republican nominee Ứng cử viên đảng cộng hòa | The republican nominee won the social media campaign. Ứng cử viên đảng cộng hòa đã chiến thắng chiến dịch truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "nominee" là danh từ chỉ một cá nhân được đề cử, chỉ định cho một vị trí, giải thưởng hoặc trách nhiệm cụ thể. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh trao giải, bầu cử hay các cuộc thi. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "nominee" mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi có thể liên quan đến các ứng viên trong các sự kiện văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khía cạnh chính trị hơn.
Từ "nominee" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nominare", có nghĩa là "đặt tên" hoặc "chỉ định". "Nominare" là một động từ thuộc về nhóm từ "nomen", nghĩa là "tên". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả người được chỉ định cho một vị trí hoặc vai trò cụ thể. Hiện nay, "nominee" chỉ những cá nhân được đề cử để nhận giải thưởng, vị trí, hoặc chức vụ, phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa chỉ định trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "nominee" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, khi người thí sinh thảo luận về các giải thưởng, đề cử hoặc sự công nhận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giải trí để chỉ những cá nhân được đề cử cho giải thưởng, hoặc trong các tổ chức để chỉ người được chỉ định vào một vị trí hoặc vai trò cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp