Bản dịch của từ Nominator trong tiếng Việt

Nominator

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nominator (Noun)

nˈɑmənˌeɪtɚ
nˈɑmənˌeɪtɚ
01

Một người đề cử một ai đó hoặc một cái gì đó.

A person who nominates someone or something.

Ví dụ

The nominator of the essay contest selected three winners.

Người đề cử cuộc thi viết chọn ba người chiến thắng.

She was not the nominator of the scholarship recipients.

Cô ấy không phải là người đề cử của những người nhận học bổng.

Who is the nominator for the upcoming charity event?

Ai là người đề cử cho sự kiện từ thiện sắp tới?

Nominator (Verb)

nˈɑmənˌeɪtɚ
nˈɑmənˌeɪtɚ
01

Đề xuất hoặc chính thức tham gia với tư cách là ứng cử viên cho cuộc bầu cử hoặc cho danh dự hoặc giải thưởng.

To propose or formally enter as a candidate for election or for an honor or award.

Ví dụ

She nominated her colleague for the IELTS Teacher of the Year award.

Cô ấy đã đề cử đồng nghiệp của mình cho giải thưởng Giáo viên của năm IELTS.

He did not nominate anyone for the IELTS speaking examiner position.

Anh ấy không đề cử ai cho vị trí người chấm thi nói IELTS.

Did they nominate John for the IELTS writing task evaluator role?

Họ có đề cử John cho vai trò người đánh giá nhiệm vụ viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nominator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nominator

Không có idiom phù hợp