Bản dịch của từ Nominate trong tiếng Việt
Nominate
Nominate (Adjective)
The nominate group of Homo sapiens sapiens is the most widely distributed.
Nhóm được đề cử của Homo sapiens sapiens được phân bố rộng rãi nhất.
The nominate race of the species is considered the standard.
Chủng tộc được đề cử của loài này được coi là tiêu chuẩn.
The nominate subspecies is recognized for its unique characteristics.
Phân loài được đề cử được công nhận vì những đặc điểm độc đáo của nó.
Nominate (Verb)
They nominated Sarah to organize the charity event.
Họ đề cử Sarah tổ chức sự kiện từ thiện.
The committee will nominate the venue for the annual gala.
Ủy ban sẽ đề cử địa điểm tổ chức buổi dạ tiệc hàng năm.
We need to nominate a time for the meeting.
Chúng ta cần chỉ định thời gian cho cuộc họp.
She nominated her best friend for the leadership position.
Cô đã đề cử người bạn thân nhất của mình vào vị trí lãnh đạo.
The committee will nominate outstanding volunteers for recognition.
Ủy ban sẽ đề cử những tình nguyện viên xuất sắc để công nhận.
He was nominated for the prestigious community service award.
Anh ấy đã được đề cử cho giải thưởng phục vụ cộng đồng danh giá.
Dạng động từ của Nominate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nominate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nominated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nominated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nominates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nominating |
Kết hợp từ của Nominate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The power to nominate somebody Quyền đề cử ai đó | She has the power to nominate candidates for the social committee. Cô ấy có quyền đề cử ứng viên cho ủy ban xã hội. |
The right to nominate somebody Quyền đề cử ai đó | She has the right to nominate her best friend for the award. Cô ấy có quyền đề cử bạn thân nhất của mình cho giải thưởng. |
Họ từ
Danh từ "nominate" có nghĩa là đề cử một cá nhân cho một vị trí, giải thưởng hay trách nhiệm nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong các thể chế chính trị hoặc văn hóa như một phần của quy trình bầu cử chính thức hơn. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như chính trị, nghệ thuật và thể thao.
Từ "nominate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nominare", nghĩa là "đặt tên" hoặc "gọi tên". Tiếng Latin này bắt nguồn từ danh từ "nomen", có nghĩa là "tên". Trong quá trình phát triển, từ này đã được áp dụng trong ngữ cảnh bầu cử và lựa chọn, để chỉ hành động đề cử một người cho một vị trí hoặc nhiệm vụ. Hiện nay, "nominate" được sử dụng phổ biến để chỉ việc đưa ra ứng viên cho các giải thưởng, chức vụ hoặc danh hiệu chính thức.
Từ "nominate" thường xuyên xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, liên quan đến việc đề xuất ứng viên cho các giải thưởng, vị trí hoặc chương trình. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các quy trình chính thức như bầu cử, tuyển chọn nhân sự và trao giải. Sự hiện diện của từ này thể hiện tính chất quyết định và trách nhiệm trong việc lựa chọn cá nhân hoặc tổ chức cho một vai trò cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp