Bản dịch của từ Non-commissioned trong tiếng Việt
Non-commissioned

Non-commissioned (Adjective)
Non-commissioned officers play a vital role in military organizations.
Sĩ quan không phải quân đội đóng một vai trò quan trọng trong tổ chức quân đội.
She was not promoted because she remained a non-commissioned officer.
Cô ấy không được thăng chức vì cô ấy vẫn là một sĩ quan không phải quân đội.
Are non-commissioned officers eligible for certain benefits in the military?
Liệu sĩ quan không phải quân đội có đủ điều kiện để được hưởng một số quyền lợi trong quân đội không?
Từ "non-commissioned" được sử dụng để chỉ những nhân viên hoặc sĩ quan không có chức vụ cấp cao hoặc không nhận được hoa hồng. Trong ngữ cảnh quân sự, thuật ngữ này thường miêu tả các hạ sĩ quan hoặc binh lính thông thường, không phải là sĩ quan được bổ nhiệm chính thức. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "non-commissioned" trong cùng một nghĩa và ngữ cảnh.
Từ "non-commissioned" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "commission", nghĩa là "ủy quyền" (từ "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "mittere" có nghĩa là "gửi"). Thuật ngữ dần dần xuất hiện trong quân đội để chỉ những quân nhân không mang cấp bậc chính thức hoặc không được giao quyền chỉ huy. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác, thể hiện trạng thái thiếu quyền lực hoặc không có sự công nhận chính thức trong nhiều lĩnh vực.
Từ "non-commissioned" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi có thể thảo luận về lĩnh vực quân sự hoặc các loại hình công việc không theo chế độ làm việc có hoa hồng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ những nhân viên hoặc quân nhân không có cấp bậc chính thức hoặc không nhận hoa hồng từ doanh số, thường gặp trong các văn bản liên quan đến quản lý nhân sự và tổ chức quân đội.