Bản dịch của từ Non-commissioned trong tiếng Việt

Non-commissioned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-commissioned (Adjective)

nɑnkəmˈɪʃnd
nɑnkəmˈɪʃnd
01

(của một sĩ quan trong quân đội, hải quân hoặc không quân) không có cấp bậc do ủy ban phong tặng.

Of an officer in the army navy or air force not holding a rank conferred by a commission.

Ví dụ

Non-commissioned officers play a vital role in military organizations.

Sĩ quan không phải quân đội đóng một vai trò quan trọng trong tổ chức quân đội.

She was not promoted because she remained a non-commissioned officer.

Cô ấy không được thăng chức vì cô ấy vẫn là một sĩ quan không phải quân đội.

Are non-commissioned officers eligible for certain benefits in the military?

Liệu sĩ quan không phải quân đội có đủ điều kiện để được hưởng một số quyền lợi trong quân đội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-commissioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-commissioned

Không có idiom phù hợp