Bản dịch của từ Non-committal trong tiếng Việt
Non-committal

Non-committal (Adjective)
Không bày tỏ hoặc tiết lộ cam kết đối với một quan điểm hoặc đường lối hành động nhất định.
Not expressing or revealing commitment to a definite opinion or course of action.
She gave a non-committal response to the question about the party.
Cô ấy đã trả lời không cam kết về câu hỏi về bữa tiệc.
He was non-committal when asked if he would attend the meeting.
Anh ấy không cam kết khi được hỏi liệu anh ấy có tham dự cuộc họp không.
Did she provide a non-committal answer to the invitation for coffee?
Cô ấy có cung cấp một câu trả lời không cam kết cho lời mời đi uống cà phê không?
Từ "non-committal" là một tính từ được sử dụng để mô tả một trạng thái không đưa ra cam kết hoặc thể hiện quan điểm rõ ràng về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả British và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "non-committal" thường ám chỉ đến sự thận trọng hoặc không muốn ràng buộc bản thân trong các quyết định hay cam kết, phản ánh tính cách của một cá nhân hoặc thái độ trong các tình huống xã hội.
Từ "non-committal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "non" nghĩa là "không" và "committal" phát sinh từ động từ "committere", nghĩa là "giao phó" hay "hứa hẹn". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tư thế không xác định hoặc không cam kết đối với một việc gì đó. Hiện nay, "non-committal" được dùng để mô tả một thái độ hoặc hành vi thiếu quyết đoán, không bộc lộ ý kiến hoặc cảm xúc rõ ràng.
Từ "non-committal" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi ít có cơ hội sử dụng ngữ nghĩa này khi diễn đạt quan điểm cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được thấy trong các ngữ cảnh đàm phán hoặc thảo luận liên quan đến các cam kết không rõ ràng. Ngoài ra, từ này cũng thường được áp dụng trong các tình huống xã hội như trong mối quan hệ cá nhân hoặc khi tham gia các sự kiện, phản ánh sự tránh né định hướng rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp