Bản dịch của từ Non-committal trong tiếng Việt

Non-committal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-committal (Adjective)

nˈɑnkəmˈɪtəl
nˈɑnkəmˈɪtəl
01

Không bày tỏ hoặc tiết lộ cam kết đối với một quan điểm hoặc đường lối hành động nhất định.

Not expressing or revealing commitment to a definite opinion or course of action.

Ví dụ

She gave a non-committal response to the question about the party.

Cô ấy đã trả lời không cam kết về câu hỏi về bữa tiệc.

He was non-committal when asked if he would attend the meeting.

Anh ấy không cam kết khi được hỏi liệu anh ấy có tham dự cuộc họp không.

Did she provide a non-committal answer to the invitation for coffee?

Cô ấy có cung cấp một câu trả lời không cam kết cho lời mời đi uống cà phê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-committal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-committal

Không có idiom phù hợp