Bản dịch của từ Non-elastic trong tiếng Việt

Non-elastic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-elastic (Adjective)

nˌɑnləsˈɛktɨk
nˌɑnləsˈɛktɨk
01

Không co giãn, thiếu đàn hồi, không co giãn. cũng có nghĩa bóng: không linh hoạt, cố định vào một mục đích.

Not elastic lacking in elasticity inelastic also figurative inflexible fixed on a purpose.

Ví dụ

The non-elastic rules hinder social progress in many communities.

Các quy tắc không linh hoạt cản trở sự tiến bộ xã hội ở nhiều cộng đồng.

Non-elastic policies do not adapt to changing social needs.

Các chính sách không linh hoạt không thích ứng với nhu cầu xã hội thay đổi.

Are non-elastic attitudes common among social leaders today?

Liệu thái độ không linh hoạt có phổ biến trong các nhà lãnh đạo xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-elastic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-elastic

Không có idiom phù hợp