Bản dịch của từ Non-elastic trong tiếng Việt
Non-elastic

Non-elastic (Adjective)
Không co giãn, thiếu đàn hồi, không co giãn. cũng có nghĩa bóng: không linh hoạt, cố định vào một mục đích.
Not elastic lacking in elasticity inelastic also figurative inflexible fixed on a purpose.
The non-elastic rules hinder social progress in many communities.
Các quy tắc không linh hoạt cản trở sự tiến bộ xã hội ở nhiều cộng đồng.
Non-elastic policies do not adapt to changing social needs.
Các chính sách không linh hoạt không thích ứng với nhu cầu xã hội thay đổi.
Are non-elastic attitudes common among social leaders today?
Liệu thái độ không linh hoạt có phổ biến trong các nhà lãnh đạo xã hội hôm nay không?
Từ "non-elastic" được sử dụng để chỉ những vật liệu hoặc hệ thống không có khả năng hồi phục hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng hoặc chịu tác động của lực. Trong ngữ cảnh kinh tế, thuật ngữ này mô tả sản phẩm mà lượng cầu không thay đổi nhiều khi giá cả thay đổi, thể hiện tính không nhạy cảm của nhu cầu. Không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ cho từ này, và cả hai đều sử dụng hình thức viết và phát âm giống nhau.
Từ "non-elastic" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ Latin, nghĩa là "không", và từ "elastic" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "elasticus", có nghĩa là "co giãn". Từ nguyên này liên quan đến khả năng giãn nở và trở lại hình dạng ban đầu của một vật liệu. Trong ngữ cảnh hiện tại, "non-elastic" dùng để chỉ các vật liệu hoặc hiện tượng không có khả năng co giãn, phản ánh sự hạn chế trong tính linh hoạt và đàn hồi.
Từ "non-elastic" tương đối ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến kinh tế, vật lý và khoa học kỹ thuật, đặc biệt khi bàn về các tính chất vật liệu hoặc thị trường không nhạy cảm với giá cả. Sự ít phổ biến của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày có thể giải thích bởi tính chuyên môn cao và phạm vi sử dụng hạn chế của nó.