Bản dịch của từ Non-jury trial trong tiếng Việt

Non-jury trial

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-jury trial (Noun)

nˈɑndʒɚi tɹˈaɪəl
nˈɑndʒɚi tɹˈaɪəl
01

Một phiên tòa mà không có bồi thẩm đoàn.

A trial in which a jury is not present or not used.

Ví dụ

The non-jury trial for John Smith starts next week in New York.

Phiên tòa không có bồi thẩm đoàn của John Smith bắt đầu tuần tới ở New York.

A non-jury trial does not involve community members as jurors.

Một phiên tòa không có bồi thẩm đoàn không có thành viên cộng đồng làm bồi thẩm.

Is the non-jury trial more efficient than a jury trial?

Liệu phiên tòa không có bồi thẩm đoàn có hiệu quả hơn phiên tòa có bồi thẩm không?

02

Một thủ tục xét xử trước một thẩm phán, người quyết định vụ án một mình.

A judicial proceeding before a judge who decides the case alone.

Ví dụ

The non-jury trial was held on March 15, 2023, in Chicago.

Phiên tòa không có bồi thẩm đoàn được tổ chức vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, tại Chicago.

Many people believe a non-jury trial lacks fairness and transparency.

Nhiều người tin rằng phiên tòa không có bồi thẩm đoàn thiếu công bằng và minh bạch.

Is the non-jury trial process faster than traditional jury trials?

Liệu quy trình phiên tòa không có bồi thẩm đoàn có nhanh hơn các phiên tòa truyền thống không?

03

Một loại phiên tòa thường được sử dụng cho một số vụ án dân sự hoặc vấn đề pháp lý cụ thể.

A type of trial typically used for certain civil cases or specific legal matters.

Ví dụ

The non-jury trial resolved the dispute between Sarah and the landlord.

Phiên tòa không có bồi thẩm đoàn đã giải quyết tranh chấp giữa Sarah và chủ nhà.

A non-jury trial does not involve a jury in legal proceedings.

Một phiên tòa không có bồi thẩm đoàn không có bồi thẩm đoàn trong các thủ tục pháp lý.

Is a non-jury trial suitable for all civil cases in the U.S.?

Phiên tòa không có bồi thẩm đoàn có phù hợp cho tất cả các vụ dân sự ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-jury trial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-jury trial

Không có idiom phù hợp