Bản dịch của từ Non negotiable trong tiếng Việt

Non negotiable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non negotiable (Adjective)

nˈɑn nəɡˈoʊʃəbəl
nˈɑn nəɡˈoʊʃəbəl
01

Không mở để thảo luận hoặc sửa đổi.

Not open to discussion or modification.

Ví dụ

The community guidelines are non negotiable for all members of the forum.

Các hướng dẫn cộng đồng là không thể thương lượng cho tất cả các thành viên diễn đàn.

These rules are not non negotiable; we can discuss changes.

Những quy tắc này không phải là không thể thương lượng; chúng ta có thể thảo luận về thay đổi.

Are the terms of the agreement truly non negotiable for everyone involved?

Các điều khoản của thỏa thuận có thực sự không thể thương lượng cho tất cả mọi người không?

02

Không linh hoạt hoặc tuyệt đối về các điều khoản hoặc điều kiện.

Inflexible or absolute in terms or conditions.

Ví dụ

The rules for the debate competition are non negotiable for all participants.

Các quy tắc cho cuộc thi tranh luận là không thể thương lượng cho tất cả người tham gia.

These non negotiable terms upset many members of the community group.

Những điều khoản không thể thương lượng này đã khiến nhiều thành viên trong nhóm cộng đồng khó chịu.

Are the non negotiable policies affecting social programs in our city?

Các chính sách không thể thương lượng có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội ở thành phố chúng ta không?

03

Một lập trường vững chắc không thể thay đổi.

A firm stance that cannot be altered.

Ví dụ

The new policy is non negotiable for all employees at XYZ Corp.

Chính sách mới là không thể thương lượng cho tất cả nhân viên tại XYZ Corp.

The terms of the agreement are not non negotiable for the parties involved.

Các điều khoản của thỏa thuận không phải là không thể thương lượng cho các bên liên quan.

Is the deadline for the project non negotiable for the team members?

Hạn chót cho dự án có phải là không thể thương lượng cho các thành viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non negotiable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non negotiable

Không có idiom phù hợp