Bản dịch của từ Non-paid trong tiếng Việt
Non-paid
Non-paid (Adjective)
Non-paid internships provide valuable experience for students seeking employment.
Thực tập không lương cung cấp kinh nghiệm quý giá cho sinh viên tìm việc.
Some people argue that non-paid work should be illegal due to exploitation.
Một số người cho rằng công việc không lương nên bị cấm vì lợi dụng.
Are non-paid positions fair to individuals who need to support themselves?
Các vị trí không lương có công bằng với những người cần tự mình nuôi sống không?
Non-paid internships are common among college students seeking work experience.
Thực tập không lương phổ biến trong số sinh viên đại học.
Volunteers at the shelter are non-paid but dedicated to helping others.
Những tình nguyện viên tại trại tị nạn không lương nhưng rất tận tụy giúp đỡ người khác.
"Non-paid" là một tính từ được sử dụng để chỉ trạng thái không có sự bồi thường tiền bạc cho một công việc hoặc dịch vụ nào đó. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tình nguyện, thực tập không lương hoặc các chương trình giáo dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết từ này không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, có thể nhận thấy sự phân bổ và tần suất sử dụng trong văn bản chính thức có thể khác nhau.
Từ "non-paid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "non-" biểu thị sự phủ định, và từ "paid" bắt nguồn từ động từ "pagar" trong tiếng Latinh cổ, có nghĩa là "trả". Những thuật ngữ này phản ánh khái niệm về việc không có sự đền bù tài chính cho một hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "non-paid" được sử dụng rộng rãi để chỉ các công việc không được trả tiền, như tình nguyện viên hoặc thực tập sinh, mở rộng ý nghĩa của sự làm việc không có thù lao.
Từ "non-paid" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc hoặc dịch vụ mà không có thù lao. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu được sử dụng trong phần viết và nói, khi thảo luận về các kỳ thực tập, công việc tình nguyện, hoặc các vai trò không thu nhập. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các cuộc hội thảo về kinh tế lao động và chính sách việc làm, nhấn mạnh tính chất không được trả tiền của một số hoạt động.