Bản dịch của từ Non-paid trong tiếng Việt

Non-paid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-paid (Adjective)

01

Của công nhân, lực lượng lao động: không được trả lương; (về lao động hoặc dịch vụ) không được trả lương.

Of a worker or workforce that does not receive payment of labour or service not rewarded with pay.

Ví dụ

Non-paid internships provide valuable experience for students seeking employment.

Thực tập không lương cung cấp kinh nghiệm quý giá cho sinh viên tìm việc.

Some people argue that non-paid work should be illegal due to exploitation.

Một số người cho rằng công việc không lương nên bị cấm vì lợi dụng.

Are non-paid positions fair to individuals who need to support themselves?

Các vị trí không lương có công bằng với những người cần tự mình nuôi sống không?

Non-paid internships are common among college students seeking work experience.

Thực tập không lương phổ biến trong số sinh viên đại học.

Volunteers at the shelter are non-paid but dedicated to helping others.

Những tình nguyện viên tại trại tị nạn không lương nhưng rất tận tụy giúp đỡ người khác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non-paid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-paid

Không có idiom phù hợp