Bản dịch của từ Non-refoulement trong tiếng Việt
Non-refoulement
Noun [U/C]
Non-refoulement (Noun)
Ví dụ
Non-refoulement protects refugees from returning to dangerous countries like Syria.
Nguyên tắc không hồi hương bảo vệ người tị nạn khỏi trở về các quốc gia nguy hiểm như Syria.
Many countries ignore non-refoulement, risking lives of asylum seekers.
Nhiều quốc gia phớt lờ nguyên tắc không hồi hương, gây nguy hiểm cho người xin tị nạn.
Is non-refoulement effective in preventing refugee persecution worldwide?
Nguyên tắc không hồi hương có hiệu quả trong việc ngăn chặn sự ngược đãi người tị nạn trên toàn thế giới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Non-refoulement
Không có idiom phù hợp